Beckman Coulter MicroScan B1016-138 Manuel D'utilisation page 309

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 16
4. Phải luôn diễn giải kết quả của xét nghiệm này cùng với bệnh sử của bệnh nhân, biểu hiện lâm sàng và các phát hiện
khác.
5. Giếng AST chứa 0,005% tinh thể hemin máu bò.
BẢO QUẢN
Phải bảo quản các Panel định danh sinh vật gram dương khô ở nhiệt độ 2–25°C.
PHÂN LOẠI NGUY CƠ THEO GHS
Không được phân loại là nguy hiểm
BẰNG CHỨNG BIẾN CHẤT
Khi tiếp xúc với các điều kiện bảo quản không được khuyến nghị trong thời gian dài, cơ chất định danh có thể bị thủy phân
hoặc hiệu nghiệm của chất kháng sinh có thể bị suy giảm. Không sử dụng sau ngày hết hạn. Liên hệ với Đại diện hoặc Nhà
phân phối của Beckman Coulter để được hỗ trợ thêm.
LẤY MẪU XÉT NGHIỆM VÀ CHUẨN BỊ
Cần lấy mẫu, vận chuyển và đưa mẫu xét nghiệm phù hợp vào môi trường phân lập chính theo các quy trình được khuyến
nghị trong Manual of Clinical Microbiology (Hướng dẫn về vi sinh học lâm sàng).
VẬT LIỆU ĐƯỢC CUNG CẤP
Xem nhãn hộp để biết các thành phần cụ thể trên panel.
VẬT LIỆU CẦN THIẾT KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP
Chuẩn độ đục McFarland 0,5
N,N-Dimethyl-alpha-naphthylamine 0,5%, 30 mL (B1010-45A) hoặc 250 mL (B1015-45)
Axit sulfanilic 0,8%, 30 mL (B1010-44A) hoặc 250 mL (B1015-44)
Pipet 100 μL có đầu hút vô khuẩn dùng một lần
Alpha naphthol 5%, 30 mL (B1010-42A)
Kali hiđroxit 40%, 30 mL (B1010-43A) hoặc 250 mL (B1015-43)
Khay phủ (B1010-56B)
Dụng cụ phòng xét nghiệm thông thường
Bộ thiết bị cấy-D (B1013-4)
Nước cấy truyền, 3 mL (B1015-2)
Nước cấy truyền có PLURONIC
Máy đọc vi pha loãng
Dầu khoáng, 60 mL (B1010-40)
Dầu khoáng, 250 mL – chỉ dành cho các thiết bị WalkAway SI và WalkAway plus cũng như các thiết bị WalkAway đã nâng
cấp thêm tính năng phủ dầu tự động (B1010-40A)
Hệ thống cấy truyền Prompt
Sinh vật kiểm soát chất lượng (Xem bảng tham khảo QC quốc tế)
Thuốc thử peptidase, 30 mL (B1012-30B) hoặc 250 mL (B1015-30)
Bộ ống nhỏ giọt thuốc thử (B1013-12A)
Dụng cụ Thủy hóa lại/Cấy truyền RENOK (B1018-14) hoặc tương đương
Máy đo độ đục
Máy lắc Vortex
Giấy nhãn mã vạch (B1018-129)
Nắp khay WalkAway (B1018-18)
*
Chất hoạt động bề mặt PLURONIC
**
3M, St. Paul, MN USA
C29870–AD
Bảng dữ liệu an toàn có sẵn tại beckmancoulter.com/techdocs
, 25 mL (B1015-7)
®
**
(B1026–10D)
®
, một nhãn hiệu đã đăng ký của BASF Corporation, Parsippany, NJ USA
®
*
309 of 339
2

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières