Decathlon B'TWIN Guide De L'utilisateur page 336

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 19
THÀNH PHỐ VÀ NÔNG THÔN
Biểu đồ sau đây cho phép tối ưu hóa tư thế đi xe đạp, S(cm) tương
ứng với chiều cao của người lái.
Xe đạp Nework
S(cm)
Hs(cm)
160-165
57,5
165-170
61
170-175
65,5
175-180
68
180-185
71,5
185-190
75
HÀNH TRÌNH
Thể thao – Du lịch bằng xe đạp
S(cm)
Hs(cm)
150-154
59
155-159
61,5
160-164
64
165-169
66,5
170-174
69
174-179
71,5
180-184
74
185-189
76,5
190-194
79
195-200
82
Xe đạp địa hình
Giải trí – dã ngoại
S(cm)
Hs(cm)
150-154
58
155-159
60,5
160-164
63
165-169
65.5
170-174
68
174-179
70,5
180-184
73
185-189
75,5
190-194
78
195-200
80,5
12''
S(cm)
Hs(cm)
85-105
31
14''
90-94
95-99
32
100-105
16''
105-109
110-114
37,5
115-12°
S(cm)
155-159
160-164
165-169
h(cm)
170-174
M
175-179
180-184
L
185-190
XL
Thể thao – Đua xe đạp thể thao
h(cm)
S(cm)
-2,5
150-154
-3
155-159
-3,5
160-164
-4
165-169
-4,5
170-174
-5
174-179
-5,5
180-184
-6
185-189
-6,5
190-194
-7,5
195-200
Dã ngoại thể thao
h(cm)
S(cm)
150-154
+1,5
155-159
160-164
+1
165-169
170-174
+0,5
174-179
180-184
0
185-189
-0,5
190-194
-1
195-200
h(cm)
S(cm)
38
120-124
125-129
48
130-135
49
50
120-124
125-129
48,5
130-135
49
Xe Elops
Hs(cm)
h(cm)
55,5
58
60
62,5
+12
64,5
67
69,5
Hs(cm)
h(cm)
59,5
-4,5
62
-5
64,5
-5,5
67
-6
69,5
-7
72
-7,5
74,5
-8
77
-8,5
79,5
-9
82
-10
Hs(cm)
h(cm)
59
-2,5
61,5
-3
64
-3,5
66,5
-4
69
71,5
-4,5
74
-5
76,5
-5,5
79
-6
81,5
20''
Các loại khác
Hs(cm)
h(cm)
51
42
51,5
52
FS
58
45
59
60
336
Xe đạp cho mọi loại đường
S(cm)
Hs(cm)
150-154
57
155-159
59,5
160-164
62
165-169
64,5
170-174
66,5
174-179
69
180-184
72
185-189
74,5
190-195
77
Thi đấu – Biểu diễn
S(cm)
Hs(cm)
150-154
60
155-159
62,5
160-164
65
165-169
67,5
170-174
70
174-179
72,5
180-184
75
185-189
77,5
190-194
80
195-200
82,5
Thi đấu – Biểu diễn
S(cm)
Hs(cm)
150-154
59,5
155-159
62
160-164
64,5
165-169
67
170-174
69,5
174-179
72
180-184
75
185-189
77,5
190-194
80
195-200
82,5
24''
Xê-ri dành cho Nam
S(cm)
Hs(cm)
135-139
140-144
54
145-155
Xê-ri dành cho Nữ
135-139
140-144
54
145-155
h(cm)
+7,5
+7
+6,5
+6
h(cm)
-7
-7,5
-8
-9
-9,5
-10
-11
-11,5
-12
-13
h(cm)
-6,5
-7,5
-8
-8,5
-9
-9,5
-10
-10,5
-11,5
h(cm)
61
62
57
57,5
58

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières