Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GCM 8 SJL Professional Notice Originale

Masquer les pouces Voir aussi pour GCM 8 SJL Professional:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 35
432 | Tiếng Việt
(36)
Khóa an toàn dùng khi di chuyển
(37)
Nhãn cảnh báo laser
(38)
Công tắc bật/tắt cho Laser (Đánh dấu
vạch chia đoạn)
(39)
Cần kẹp cho mọi góc xiên
(40)
Thước đo góc xiên (đứng)
(41)
Vạch chỉ độ góc cho góc xiên (đứng)
(42)
Cữ chặn góc vát tiêu chuẩn 0° (dọc)
(43)
Khóa trục
(44)
Vít đầu có lỗ sáu cạnh để cố định lưỡi cưa
(45)
Bích kẹp
(46)
Bích kẹp trong
(47)
Vít khóa của chắn điều chỉnh được
(48)
Thanh ren
(49)
Cửa chiếu luồng laser
(50)
Vít bắt thanh chèn
Thông số kỹ thuật
Máy Cưa Vát
Trượt
Mã số máy
3 601 M19 161
Công suất vào
W
danh định
-1
Tốc độ không
min
tải
Làm giảm
cường độ dòng
điện khi khởi
động
Loại laser
nm
mW
Cấp độ laser
Phân kỳ Tia
mrad
laser
(Góc
đầy)
Trọng lượng
kg
theo Qui trình
EPTA-
Procedure
01:2014
Cấp độ bảo vệ
Kích thước lưỡi cưa phù hợp
Đường kính
mm
lưỡi cưa
Độ dày lưỡi
mm
Chiều rộng vết
mm
cắt tối đa
1 609 92A 5U7 | (14.09.2020)
(51)
(52)
(53)
(54)
(55)
(56)
(57)
(58)
(59)
(60)
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
GCM 8 SJL
GCM 8 SJL
3 601 M19 1.. 3 601 M19 1C1 3 601 M19 181
1250
1600
5600
5600
650
650
< 0,39
< 0,39
1M
1M
1,0
1,0
17,3
17,3
/ II
/ II
216
216
1,3−1,8
1,3−1,8
3,3
3,3
Vít khóa của thanh chặn vật liệu
Vít kẹp của thanh chặn vật liệu
Vít điều chỉnh vị trí laser (song song)
Vít bắt vạch chỉ độ góc (đứng)
Vít cữ chặn góc xiên 0° (đứng)
Vít cữ chặn cho góc xiên góc xiên 45°
(đứng)
Vít bắt vạch chỉ độ góc (ngang)
Vít định vị của thước chia độ cho các góc
vát
Dải khóa dán dính
Phần che thấu kính laser
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GCM 8 SJL
GCM 8 SJL
3 601 M19 1B1
3 601 M19 1K1
1250
1400
5600
5600
650
650
< 0,39
< 0,39
1M
1M
1,0
1,0
17,3
17,3
/ II
/ II
216
216
1,3−1,8
1,3−1,8
3,3
3,3
A)
A)
GCM 8 SJL
3 601 M19 141
3 601 M19 1L1
1600
5600
650
< 0,39
1M
1,0
17,3
/ II
216
1,3−1,8
3,3
Bosch Power Tools

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières