Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GBH Professional 2-24 RE Notice Originale

Masquer les pouces Voir aussi pour GBH Professional 2-24 RE:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 15
(2)
Mâm cặp thay nhanh SDS-plus (GBH 2-24
DFR)
(3)
Phần lắp dụng cụ SDS‑plus
(4)
Chụp ngăn bụi
(5)
Vòng Khóa
(6)
Vòng khóa mâm cặp thay nhanh (GBH
2-24 DFR)
(7)
Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
(8)
Nút khoá giữ chế độ tự‑chạy của công tắc
bật/tắt
(9)
Công tắc bật/tắt
(10)
Nút mở dành cho công tắc dừng xoay/dừng
đập (GBH 2-24 DRE, GBH 2-24 DFR)
(11)
Công tắc dừng xoay/dừng đập (GBH 2-24
DRE, GBH 2-24 DFR)
(12)
Nút điều chỉnh cho cỡ định độ sâu
(13)
Cỡ định độ sâu
(14)
Tay nắm phụ (có bề mặt nắm cách điện)
(15)
Nút mở cho công tắc đảo "Khoan/khoan
búa" (GBH 2-24 RE)
(16)
Công tắc đảo "Khoan/khoan búa" (GBH
2-24 RE)
(17)
Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
Thông số kỹ thuật
Khoan Búa
Mã số máy
Điều khiển tốc độ
Ngừng quay
Quay Phải/Trái
Mâm cặp thay nhanh
Công suất vào danh định
Tần suất đập
Năng lượng va đập của từng
hành trình dựa theo EPTA-
Procedure 05:2016
Tốc độ danh định
Phần lắp dụng cụ
Đường kính cổ trục
đường kính mũi khoan tối đa
– Bê‑tông
– Công trình nề (với mũi
khoan lõi)
– Thép
– Gỗ
Trọng lượng theo EPTA-
Procedure 01:2014
Cấp độ bảo vệ
Bosch Power Tools
(18)
Bulông an toàn cho đầu cặp mũi khoan
vành răng
(19)
Đầu cặp mũi khoan vành răng
(20)
Phần chuôi tiếp hợp SDS-plus cho đầu cặp
mũi khoan
(21)
Thiết bị tiếp hợp đầu cặp mũi khoan (GBH
2-24 DFR)
(22)
Khớp vòng ngoài của mâm cặp thay nhanh
không chìa (GBH 2-24 DFR)
(23)
Vòng giữ của mâm cặp thay nhanh không
chìa (GBH 2-24 DFR)
(24)
Lỗ hút phụ kiện gá lắp hút bụi
(25)
Vít kẹp phụ kiện gá lắp hút bụi
(26)
Cỡ định độ sâu phụ kiện gá lắp hút bụi
(27)
Ống lồng phụ kiện gá lắp hút bụi
(28)
Vít tai hồng phụ kiện gá lắp hút bụi
(29)
Ống dẫn phụ kiện gá lắp hút bụi
(30)
Phần lắp đầu gài phổ thông với chuôi
SDS‑plus
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GBH 2-24 RE
3 611 B72 0..
W
790
-1
min
0–4200
J
2,7
-1
min
0–930
SDS-plus
mm
48,5
mm
24
mm
68
mm
13
mm
30
kg
2,8
/ II
Tiếng Việt | 65
A)
A)
A)
A)
A)
A)
A)
A)
GBH 2-24 DRE
GBH 2-24 DFR
3 611 B72 1..
3 611 B73 0..
790
0–4200
0–4200
2,7
0–930
0–930
SDS-plus
SDS-plus
48,5
24
68
13
30
2,8
/ II
1 609 92A 4VG | (24.01.2019)
A)
790
2,7
48,5
24
68
13
30
2,9
/ II

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Gbh professional 2-24 dreGbh professional 2-24 dfr

Table des Matières