Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GSR 180-LI Professional Notice Originale

Masquer les pouces Voir aussi pour GSR 180-LI Professional:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 15
có thể bị điện giật, gây cháy và / hay bị thương tật
nghiêm trọng.
Xin lưu ý các hình minh hoạt trong phần trước của
hướ n g dẫ n vận hành.
Sử dụng đúng cách
Máy được cung cấp dành cho mục đích cố định và
tháo các vít và để khoan trên các chất liệu gỗ, kim
loại, gốm và nhựa. Ngoài ra, GSB còn phù hợp với
khoan xung động ngói, bê tông và đá.
Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để
tham khảo hình minh họa của máy trên trang hình
ảnh.
(1)
Phần lắp dụng cụ
(2)
Đầu cặp mũi khoan không chía
(3)
Vòng điều chỉnh chọn trước mô-men xoắn
Thông số kỹ thuật
Máy bắt vít pin
Mã số máy
Điện thế danh định
Tốc độ không tải
– Số 1
– Số 2
Tần suất đập
lực xoắn tối đa, ứng dụng cho việc bắt
vít vào vật mềm/cứng dựa theo tiêu
A)
chuẩn ISO 5393
Ø lỗ khoan tối đa (Số 1 và số 2)
– Gỗ
– Thép
– Công trình xây gạch
Phần lắp dụng cụ
Ø vít máy tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure
A)
01:2014
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị
khi sạc
Nhiệt độ môi trường cho phép trong
B)
quá trình vận hành
và trong quá trình
lưu trữ
Pin được khuyên dùng
Bosch Power Tools
(4)
Công tắc chọn chế độ vận hành
(GSB)
(5)
Công tắc chọn số
(6)
Nắp đậy
(7)
Pin
(8)
Nút tháo pin
(9)
Đèn làm việc
(10) Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
(11) Công tắc bật/tắt
(12) Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
(13) Ống cặp mũi khoan vạn năng
(14) Chổi than
(15) Nút Hiển thị mức sạc
(16) Đèn báo trạng thái nạp pin
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GSR 180-LI
3 601 JF8 1..
V=
-1
min
0–500
-1
min
0–1 900
-1
min
Nm
54/21
mm
mm
mm
1,5–13
mm
kg
1,6–2,6
°C
0 ... +35
°C
-20 ... +50
GBA 18V...
ProCORE18V...
Tiếng Việt | 67
A)
GSB 180-LI
3 601 JF8 3..
18
18
0–500
0–1 900
0–27 000
54/21
35
35
10
10
10
1,5–13
10
10
1,7–2,7
0 ... +35
-20 ... +50
GBA 18V...
ProCORE18V...
1 609 92A 4JG | (13.09.2019)

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Gsb 180-li professional180-liGsr 180-liGsb 180-liGsr professional 18v-50Gsb professional 18v-50

Table des Matières