Bosch ANGLE EXACT 2 Notice Originale page 377

Masquer les pouces Voir aussi pour ANGLE EXACT 2:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 27
(7)
Gạc chọn lực xoắn
(8)
Quai cặp đa dụng
(9)
Đèn LED, các mối nối bắt vít
(10) Đèn LED, tình trạng của pin
(11) Pin với phần tiếp xúc APT
(12) Nút tháo pin
(13) Công tắc Tắt/Mở
(14) Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
(15) Khe lắp cho giá treo
(16) Giá gắn đèn LED
(17) Vòng đánh dấu
(18) Đèn làm việc
(19) Khớp tra chìa vặn trên đai ốc mũ
(20) Đai ốc khóa
(21) Bộ sạc
(22) Phích cắm điện nguồn
Thông số kỹ thuật
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Bosch Power Tools
(23) Đèn LED xanh lá trên bộ nạp điện pin
(24) Đèn LED đỏ trên bộ nạp điện pin
(25) Lỗ cắm kết nối cho một bộ chuyển đổi điện
thế ở 4EXACT
(26) Đầu phích cắm kiểu D-Sub
(27) Vít bắt vào của đầu phích cắm kiểu D-Sub
(28) Bộ chuyển đổi điện thế
(29) Mâm cặp thay nhanh
(30) Dụng cụ điều chỉnh
(31) Chìa vặn lục giác
(32) Dĩa điều chỉnh
(33) Vòng hãm
(34) Hốc rỗng trên vỏ máy
(35) Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một phần của
tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản phẩm. Bạn có thể
tham khảo tổng thể các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương
trình phụ tùng của chúng tôi.
2
0 602 490 647
0 602 490 656
Nm
2/2
-1
min
110
V
9,6
kg
1,0
IP 20
7
0 602 490 669
0 602 490 651
Nm
7/7
-1
min
110
V
9,6
kg
1,0
IP 20
17
0 602 490 675
0 602 490 673
Nm
17/13
-1
min
560
V
14,4
kg
1,5
IP 20
Tiếng Việt | 377
3
6
0 602 490 652
3/3
6/6
420
650
9,6
9,6
1,0
1,0
IP 20
IP 20
8
15
0 602 490 650
9/9
15/15
420
250
9,6
9,6
1,0
1,0
IP 20
IP 20
23
30
0 602 490 671
23/20
30/28
320
220
14,4
14,4
1,5
1,5
IP 20
IP 20
1 609 92A 4V1 | (05.03.2019)

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières