Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GDR Professional 120-LI Notice Originale

Masquer les pouces Voir aussi pour GDR Professional 120-LI:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 11
OBJ_BUCH-2873-001.book Page 55 Wednesday, April 20, 2016 8:54 AM
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Đọc kỹ mọi cảnh báo an toàn và mọi
hướng dẫn. Không tuân thủ mọi cảnh
báo và hướng dẫn được liệt kê dưới
đây có thể bị điện giựt, gây cháy
và/hay bị thương tật nghiêm trọng.
Dành sử dụng cho
Máy được thiết kế để tháo hoặc bắt vít và bu-loong
cũng như để siết hay tháo đai ốc trong phạm vi kích
cỡ tương ứng.
Đèn của dụng cụ điện này được xác định dùng để
chiếu sáng khu vực làm việc trực tiếp của dụng cụ
này và không thích hợp để chiếu sáng phòng trong
hộ gia đình.
Thông số kỹ thuật
Máy Bắt Vít Pin Đập
Mã số máy
Điện thế danh định
Tốc độ không tải
– Thiết lập 1
– Thiết lập 2
Tần suất đập
– Thiết lập 1
– Thiết lập 2
Lực xoắn tối đa, ứng dụng cho việc bắt vít vào
vật rắn chắc dựa theo tiêu chuẩn ISO 5393
Kích cỡ bu-loong
Đường kính vít tối đa
Phần lắp dụng cụ
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
*
– khi vận hành
và khi lưu trữ
Pin được khuyên dùng
Thiết bị nạp được giới thiệu
* hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Bosch Power Tools
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa của máy trên trang hình ảnh.
1 Phần lắp dụng cụ
2 Vòng Khóa
3 Bộ phận chọn vòng truyền động
4 Chốt cài dây xách
5 Nút tháo pin
6 Pin
7 Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
8 Công tắc Tắt/Mở
9 "PowerLight" (Đèn Chiếu Sáng)
10 Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
11 Mũi khoan 2 đầu*
12 Đầu nối phổ thông*
13 Đầu vít *
14 Dụng cụ ứng dụng (vd. khẩu hay đầu ống)
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
GDR 120-LI
3 601 JF0 0..
V=
12
v/p
0 – 1300
v/p
0 – 2600
bpm
0 – 1900
bpm
0 – 3200
Nm
100
mm
M4 – M12
mm
8
¼" Chìa khóa đầu
ống sáu cạnh
kg
1,1
°C
0...+45
°C
–20...+50
GBA 12V ...
GAL 12.. CV
Tiếng Việt | 55
GDS 120-LI
3 601 JF0 1..
12
0 – 1300
0 – 2600
0 – 1900
0 – 3200
105
M4 – M12
8
 3/8"
1,1
0...+45
–20...+50
GBA 12V ...
GAL 12.. CV
1 609 92A 2SM | (20.4.16)

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Gds professional 120-li

Table des Matières