Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GSR 18V-60 FC Professional Notice Originale

Masquer les pouces Voir aussi pour GSR 18V-60 FC Professional:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 13
72 | Tiếng Việt
(5)
Nắp phủ Bluetooth® Low Energy Module
GCY 30-4
A)
(6)
Pin
A)
(7)
Nút tháo pin
(8)
Đèn làm việc
(9)
Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
(10) Công tắc Tắt/Mở
(11) Đồ gá đầu cặp mũi khoan kim loại GFA 18-
A)
MB
(12) Đồ gá đầu cặp mũi khoan GFA 18-B
Thông số kỹ thuật
Máy bắt vít pin
Mã số máy
Điện thế danh
định
Tốc độ không tải
– 1. Vòng truyền
lực
– 2. Vòng truyền
lực
Lực vặn tối đa ứng
dụng cho việc bắt
vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo
ISO 5393
Ø lỗ khoan tối đa
– Gỗ
– Thép
Ø vít máy tối đa
Phần lắp dụng cụ
Trọng lượng theo
Qui trình EPTA-
Procedure
01:2014
nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình
sạc điện
B)
– khi vận hành
và khi bảo quản
pin được khuyên
dùng
thiết bị nạp được
giới thiệu
1 609 92A 4RV | (31.10.2018)
A)
GSR 18V-60 FC
3 601 JG7 1..
V=
18
-1
min
0–600
-1
min
0–1 900
Nm
60/31
mm
38
mm
13
mm
10
6,35 (¼")
kg
0,8–1,1
°C
0... +45
°C
-20... +50
GBA 18V..
GBA 18V...W
GAL 18V-..
GAX 18V-30
AL 1820 CV
AL 1860 CV
GAL 1880 CV
GAL 3680 CV
(13) Đồ gá khoan GFA 18-W
(14) Tấm đĩa lệch tâm GFA 18-E
(15) Đồ gá khoan GFA 18-WB
(16) Vòng khóa
(17) Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
(18) Đèn báo trạng thái nạp pin
(19) Nút Đèn báo trạng thái nạp
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GFA 18-M
GFA 18-B GFA 18-W
A)
1,5–13
1,5–13
A)
0,4
0,3
A)
A)
A)
A)
A)
GFA 18-E GFA 18-WB
6,35 (¼")
6,35 (¼")
0,4
0,4
Bosch Power Tools
1,5–13
0,6

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières