Bosch BT-ANGLEEXACT 2 Notice Originale page 411

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 30
Thông số kỹ thuật
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa
BT-EXACT
Mã số máy
Phạm vi điều chỉnh lực xoắn
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Phần lắp dụng cụ
Khe cắm dữ liệu (vô tuyến)
Khoảng cách truyền tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014
Nhiệt độ môi trường được khuyến
nghị khi sạc
Nhiệt độ môi trường cho phép trong
B)
quá trình vận hành
và trong quá
trình lưu trữ
Dải tần số hoạt động
Năng suất truyền tối đa.
Mức độ bảo vệ
A) được đo ở 20–25 °C với pin 2 607 335 681.
B) hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa
BT-EXACT
Mã số máy
Phạm vi điều chỉnh lực xoắn
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Phần lắp dụng cụ
Khe cắm dữ liệu (vô tuyến)
Khoảng cách truyền tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi
sạc
Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá
C)
trình vận hành
và trong quá trình lưu trữ
Dải tần số hoạt động
Năng suất truyền tối đa.
Bosch Power Tools
2
0 602 491 433 0 602 491 437 0 602 491 431 0 602 491 439
Nm
0,5–2
-1
A)
min
600
V
9,6
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
nhanh
Công nghệ không dây Bluetooth ® bậc 2 (Đặc điểm kỹ thuật
m
10
kg
0,80
°C
0 ... +35
0 ... +35
°C
–20 ... +50
–20 ... +50
MHz
2402–2480
2402–2480
mW
0,5
IP 20
0 602 491 443
Nm
1,5–8
-1
min
650
V
12
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
Công nghệ không dây Bluetooth ® bậc 2 (Đặc điểm
m
10
kg
0,90
°C
0 ... +35
°C
–20 ... +50
MHz
2402–2480
mW
0,5
Tiếng Việt | 411
4
6
1–4
1–6
A)
A)
900
600
9,6
9,6
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
1/4"
nhanh
1/4"
nhanh
1.2)
10
10
0,80
0,80
0 ... +35
–20 ... +50
2402–2480
2402–2480
0,5
0,5
IP 20
IP 20
8
9
0 602 491 435
0 602 491 441
1,5–9
A)
B)
350
9,6
Mâm cặp thay
Mâm cặp thay
nhanh
1/4"
nhanh
kỹ thuật 1.2)
10
0,80
0 ... +35
–20 ... +50
2402–2480
2402–2480
0,5
1 609 92A 5P3 | (06.04.2020)
7
1,5–7
A)
150
9,6
1/4"
10
0,80
0 ... +35
–20 ... +50
0,5
IP 20
12
1,5–12
A)
400
12
1/4"
10
0,90
0 ... +35
–20 ... +50
0,5

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières