Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GSR 14,4 V-EC Notice Originale

Masquer les pouces Voir aussi pour GSR 14,4 V-EC:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 13
OBJ_BUCH-2606-002.book Page 62 Monday, December 5, 2016 4:43 PM
62 | Tiếng Việt
1 Phần lắp dụng cụ
2 Mâm cặp không dùng chìa
3 Vòng chỉnh trước lực vặn
4 Chế độ vận hành-Công tắc chọn
(GSB 14,4 V-EC, GSB 18 V-EC)
5 Bộ phận chọn vòng truyền động
6 Kẹp màu
7 Móc cài dây thắt lưng
8 Pin
9 Nút tháo pin
Thông số kỹ thuật
Máy Vặn Vít Pin
Mã số máy
Điện thế danh định
V=
Tốc độ không tải
v/p
– Vòng truyền lực thứ 1
– Vòng truyền lực thứ 2
v/p
Tần suất đập
v/p
Lực mô-men xoắn tối đa
đối với bắt vít mềm dựa
theo tiêu chuẩn ISO 5393
Nm
Lực xoắn tối đa, ứng dụng
cho việc bắt vít vào vật rắn
chắc dựa theo tiêu chuẩn
ISO 5393
Nm
Đường kính khoan tối đa
(vòng truyền lực thứ
1/thứ 2)
– Gỗ
mm
– Thép
mm
– Công trình xây gạch
mm
Phần lắp dụng cụ
Đường kính vít tối đa
mm
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
kg
Nhiệt độ môi trường cho
phép
– trong quá trình sạc điện
°C
**
– khi vận hành
và khi lưu
trữ
°C
Pin được khuyên dùng
Thiết bị nạp được giới thiệu
bộ nạp đề xuất dành cho ắc
quy cảm ứng
*tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
** hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
1 609 92A 3RC | (5.12.16)
10 Đèn rọi
11 Hiển thị chống quá tải
12 Đầu nối phổ thông*
13 Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
14 Công tắc Tắt/Mở
15 Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
GSR 14,4 V-EC
GSR 18 V-EC GSB 14,4 V-EC
3 601 JE8 0..
3 601 JE8 1..
14.4
18
0-600
0-600
0-1900
0-1900
-
*
28
31
*
56
60
35
38
13
13
-
1.5 - 13
1.5 - 13
8
10
1.4 – 1.7*
1.5 – 2.0*
0... +45
0... +45
-20... +50
-20... +50
GBA 14.4V..
GBA 18V..
GBA 18V... W
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
GAL 18... W
GSB 18 V-EC
3 601 JE9 0..
3 601 JE9 1..
14.4
0-600
0-600
0-1900
0-1900
-
0-28 500
0-28 500
*
*
28
*
*
56
35
13
-
13
1.5 - 13
1.5 - 13
8
1.5 – 1.7*
1.5 – 2.0*
0... +45
0... +45
-20... +50
-20... +50
GBA 14.4V..
GBA 18V..
GBA 18V... W
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
GAL 18... W
Bosch Power Tools
18
*
31
*
60
38
13
13
10

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Gsb professional 18 v-ec

Table des Matières