Bosch GRL 250 HV Professional Notice Originale page 379

Masquer les pouces Voir aussi pour GRL 250 HV Professional:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 30
Máy Đo Cao Trình Laze Xoay
– không có thiết bị thu laze, khoảng.
– có thiết bị thu laze, khoảng.
A)C)
Cốt thủy chuẩn chính xác
Phạm vi tự cân bằng
Thời gian lấy cốt thủy chuẩn tiêu biểu
Tốc độ xoay
Góc mở ở chế độ vận hành thẳng
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều cao
tham chiếu
Độ ẩm không khí tương đối tối đa.
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
Cấp độ Laser
Loại Laser
Phân kỳ
Điểm nhận giá đỡ ba chân theo chiều ngang
Pin (NiMH)
Pin (kiềm-mangan)
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014
Kích thước (chiều dài × rộng × cao)
Mức độ bảo vệ
A) ở 25 °C
B) Phạm vi làm việc có thể được giảm thông qua các điều kiện môi trường không thuận lợi (ví dụ như tia mặt trời chiếu
trực tiếp).
C) dọc theo các trục
D) Chỉ có chất bẩn không dẫn xuất hiện, nhưng đôi khi độ dẫn điện tạm thời gây ra do ngưng tụ.
Số xêri (22) đều được ghi trên nhãn mác, để dễ dàng nhận dạng loại máy đo.
Bộ sạc
Mã số máy
Điện áp đầu vào
Tần số dòng điện xoay chiều đầu vào
Điện áp ra
Dòng điện ra
nhiệt độ pin cho phép khi sạc
Thời gian nạp điện
Số lượng pin
Điện áp định mức (mỗi pin)
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014
Cấp độ bảo vệ
Thiết bị điều khiển từ xa
Mã số máy
Bosch Power Tools
GRL 250 HV
30 m
0,5−125 m
±3 mm (ở 30 m)
±3 mm (ở 30 m)
±8 % (±4,6°)
15 s
-1
150/300/600 min
150/300/600 min
10/25/50°
−10 °C ... +50 °C
−10 °C ... +50 °C
−20 °C ... +70 °C
−20 °C ... +70 °C
2000 m
90 %
D)
2
2
635 nm, < 1 mW
635 nm, < 5 mW
0,4 mrad (góc đầy)
0,4 mrad (góc đầy)
5/8"−11
2 × 1,2 V HR20 (D)
2 × 1,2 V HR20 (D)
(9 Ah)
2 × 1,5 V LR20 (D)
2 × 1,5 V LR20 (D)
1,8 kg
190 × 180 × 170 mm 190 × 180 × 170 mm 190 × 180 × 170 mm
IP 54 (được bảo vệ
IP 54 (được bảo vệ
chống bụi và tia nước)
chống bụi và tia nước)
V~
Hz
V=
A
°C
h
V=
kg
Tiếng Việt | 379
GRL 300 HV
GRL 300 HVG
30 m
50 m
0,5−150 m
0,5−150 m
±3 mm (ở 30 m)
±8 % (±4,6°)
±8 % (±4,6°)
15 s
-1
150/300/600 min
10/25/50°
10/25/50°
0 °C ... +40 °C
−20 °C ... +70 °C
2000 m
2000 m
90 %
90 %
D)
2
3R
532 nm, < 5 mW
0,4 mrad (góc đầy)
5/8"−11
5/8"−11
2 × 1,2 V HR20 (D)
(9 Ah)
(9 Ah)
2 × 1,5 V LR20 (D)
1,8 kg
1,8 kg
IP 54 (được bảo vệ
chống bụi và tia nước)
CHNM1
2 610 A15 290
100−240
50/60
0 ... +40
3 601 K69 9..
1 609 92A 5S1 | (09.09.2020)
15 s
-1
D)
2
3R
3
1,0
14
2
1,2
0,12
/II
RC 1

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières