Bosch GCL 2-50 C Professional Notice Originale page 381

Masquer les pouces Voir aussi pour GCL 2-50 C Professional:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 30
Thông số kỹ thuật
Máy rọi tiêu điểm và đường
chiếu laser
Mã số máy
A)
Phạm vi làm việc
– Tiêu chuẩn tia laser
– Với thiết bị nhận tia laser
– Điểm Laser hướng lên trên
– Điểm Laser hướng xuống dưới
B)C)
Cốt thủy chuẩn chính xác
– Tia laser
– Điểm laser
Phạm vi tự cân bằng
Thời gian lấy cốt thủy chuẩn tiêu
biểu
Chiều cao ứng dụng tối đa qua
chiều cao tham chiếu
Độ ẩm không khí tương đối tối
đa.
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
Cấp độ laser
Tần số xung
– Vận hành không chế độ bộ
thu
– Vận hành trong chế độ bộ thu
Tia laser
– Loại laser
– Màu tia laser
– C
6
– Phân kỳ
Điểm laser
– Loại laser
– Màu tia laser
– C
6
– Phân kỳ
Bộ thu laser tương thích
Điểm nhận giá đỡ ba chân
Nguồn cung năng lượng
– Pin hợp khối (Li-Ion)
– Pin (kiềm-mangan)
Thời gian vận hành ở chế độ vận
B)E)
hành
– Chế độ vận hành điểm và chế
độ chữ thập
– Chế độ chữ thập
– Chế độ vận hành thẳng
– Chế độ vận hành điểm
Bosch Power Tools
GCL 2-50 C
3 601 K66 G..
±0,3 mm/m
±0,7 mm/m
630–650 nm, < 10 mW
50 × 10 mrad (Góc đầy)
630–650 nm, < 1 mW
0,8 mrad (Góc đầy)
LR 6, LR 7
10,8 V/12 V
4 × 1,5 V LR6 (AA) (với bộ thích nghi pin) 4 × 1,5 V LR6 (AA) (với bộ thích nghi pin)
Pin/ắc quy
18 h/10 h
25 h/16 h
35 h/28 h
60 h/32 h
20 m
5–50 m
10 m
10 m
±4°
< 4 s
2000 m
90 %
D)
2
2
23 kHz
10 kHz
500–540 nm, < 10 mW
màu đỏ
10
50 × 10 mrad (Góc đầy)
630–650 nm, < 1 mW
màu đỏ
1
0,8 mrad (Góc đầy)
1/4"
1 609 92A 4HG | (12.11.2020)
Tiếng Việt | 381
GCL 2-50 CG
3 601 K66 H..
20 m
5–50 m
10 m
10 m
±0,3 mm/m
±0,7 mm/m
±4°
< 4 s
2000 m
90 %
D)
2
2
23 kHz
10 kHz
màu xanh lá
10
màu đỏ
1
LR 7
1/4"
10,8 V/12 V
Pin/ắc quy
10 h/4 h
13 h/6 h
15 h/12 h
60 h/32 h

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Gcl 2-50 cg professional

Table des Matières