Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GAM 270 MFL Professional Notice Originale

Masquer les pouces Voir aussi pour GAM 270 MFL Professional:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 28
310 | Tiếng Việt
Thông số kỹ thuật
Thước đo độ nghiêng và góc kỹ thuật
số
Mã số máy
Chức năng „HOLD"
Chế độ vận hành „Mép vát đơn"
Chế độ vận hành „Mép vát kép"
Chế độ vận hành „Đo độ nghiêng"
Hiển thị Ánh Sáng
Hiệu chuẩn
Vùng đo của phép đo góc
Độ chính xác đo của góc
Đơn vị biểu thị thấp nhất
Vùng đo của phép đo độ nghiêng
Độ đo chính xác của phép đo độ nghiêng
– 0°/90°
– 1°–89°
Phạm vi làm việc của Laser
Độ chính xác của ống thủy chuẩn theo
hướng thẳng đứng Laser
Độ chính xác của ống thủy chuẩn theo
hướng ngang Laser
Khoảng giữa lối ra của Laser – cạnh dưới
của dụng cụ đo
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều cao
tham chiếu
Độ ẩm không khí tương đối tối đa
Mức độ bẩn theo IEC 61010‑1
Cấp độ Laser
Loại Laser
C
6
Phân kỳ điểm Laser
Bộ nguồn
Pin loại nạp điện lại được
Thời gian vận hành (Pin Alkali-Mangan)
C)
khoảng
Tắt tự động sau khoảng
Chiều dài chân đỡ
Trọng lượng theo
Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
Kích thước (Chiều dài × rộng × cao)
IP 54 (được bảo vệ chống bụi và tia
nước)
A) Phạm vi làm việc có thể được giảm thông qua các điều kiện môi
trường không thuận lợi (ví dụ như tia mặt trời chiếu trực tiếp).
B) Chỉ có chất bẩn không dẫn xuất hiện, nhưng đôi khi độ dẫn điện tạm
thời gây ra do ngưng tụ.
C) Thời gian vận hành không Laser
Số xêri (13) đều được ghi trên nhãn mác, để dễ dàng nhận dạng loại máy đo.
Sự lắp vào
Lắp / thay ắc quy (xem hình A)
Khuyến nghị nên sử dụng pin alkali-manganese hay pin nạp điện
lại được cho sự hoạt động của dụng cụ đo.
Để mở nắp đậy pin (5) bạn hãy nhấn lên khóa (6) và mở nắp đậy
pin ra. Lắp pin/pin nạp lại được.
Xin hãy lưu ý lắp tương ứng đúng cực pin như được thể hiện nắp
đậy pin.
Hiển thị pin
Hiển thị pin (b) luôn hiển thị trạng thái pin hoặc ắc quy hiện tại:
Hiển thị Điện dung
90−100 %
60−90 %
30−60 %
10−30 %
1 609 92A 58L | (22.11.2019)
A)
0,6 mrad (Góc đầy)
GAM 270 MFL
3 601 K76 400
0° ... 270°
±0,1°
0,1°
0–360° (4 × 90°)
±0,05 °
±0,1°
30 m
±0,5 mm/m
±1 mm/m
30 mm
–10 °C ... +50 °C
–20 °C ... +70 °C
2000 m
90 %
B)
2
2
650 nm, < 1 mW
1
4 × 1,5 V LR6 (AA)
4 × 1,2 V HR6 (AA)
50 h
30 min
600 mm
1,7 kg
684 × 52 × 60 mm
Bosch Power Tools

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières