Tiếng Việt; Thông Số Kỹ Thuật - Makita DML809 Manuel D'instruction

Masquer les pouces Voir aussi pour DML809:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 9
TIẾNG VIỆT
(Hướng dẫn gốc)
1. Khóa nắp ngăn pin
2. Nắp ngăn pin
3. Đèn báo
4. Nút kiểm tra
5. Dây nguồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mẫu máy
LED
Nguồn điện
Kích thước (D × R × C)
Trọng lượng tịnh
Diện tích chịu áp lực (Diện tích thấu kính)
• Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
• Đây là kích thước khi tay cầm ở vị trí được hạ thấp.
• Trọng lượng chưa bao gồm băng pin và dây nguồn.
• Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi, các thông số kỹ thuật ở đây có thể thay đổi mà
không cần thông báo trước.
Nguồn điện
• Chỉ kết nối thiết bị này với nguồn điện có cùng điện áp như được nêu trên bảng tên, và chỉ vận hành ở nguồn điện
AC một pha. Thiết bị được cách điện kép và do đó cũng có thể sử dụng từ các ổ điện mà không cần có dây tiếp
địa.
Băng pin phù hợp và thời gian hoạt động
Điện áp
Băng pin phù hợp
14,4V
18V
Giải thích cái nhìn tổng quan
6. Nắp ổ cắm điện
7. Ổ cắm điện (dành cho thiết bị)
8. Phích cắm điện (dành cho nguồn
điện xoay chiều, hình dạng thay
đổi tùy theo từng quốc gia)
BL1415N
BL1430,
BL1430B
BL1440
BL1450
BL1460B
BL1815N
BL1820
BL1820B
BL1830,
BL1830B
BL1840,
BL1840B
BL1850,
BL1850B
BL1860B
DML809
96pcs, 100,8W
14,4V / 18V Nguồn điện một chiều
249 mm × 370 mm × 278 mm
5,7 kg
0,0241 m
Thời gian hoạt động (Xấp xỉ)
Cao
Trung bình
0,3 giờ
0,5 giờ
0,8 giờ
0,9 giờ
1,0 giờ
0,4 giờ
0,5 giờ
0,6 giờ
0,8 giờ
1,1 giờ
1,4 giờ
1,7 giờ
149 Tiếng Việt
9. Cái chốt
10. Công tắc
11. Chọn chế độ sáng
12. Núm vặn
2
0,8 giờ
1,7 giờ
1,3 giờ
2,8 giờ
2,1 giờ
4,5 giờ
2,5 giờ
5,0 giờ
2,8 giờ
5,5 giờ
1,1 giờ
2,2 giờ
1,5 giờ
3,0 giờ
1,5 giờ
3,0 giờ
2,0 giờ
4,0 giờ
2,9 giờ
6,0 giờ
3,5 giờ
7,5 giờ
4,5 giờ
8,5 giờ
Thấp

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières