Thông Số Kĩ Thuật - Sony BRAVIA KD-85X8500G Guide De Référence

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 30
Thông số kĩ thuật
Hệ thống
Hệ thống Panel
LCD Pa-no (Màn hình tinh thể lỏng), Độ sáng nền
LED
Hệ TV
Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/vùng của bạn
Analog: B/G, I, D/K, M
Kỹ thuật số: DVB-T/DVB-T2
Hệ thống màu
PAL/SECAM/NTSC3.58/NTSC4.43
Độ phủ kênh
Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/vùng của bạn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp
Kỹ thuật số: UHF/VHF
Ngõ ra âm thanh
10 W + 10 W
Công nghệ không dây
Giao thức IEEE802.11ac/a/b/g/n
(IEEE802.11ac có thể không được cung cấp tuỳ
thuộc vào vùng/quốc gia của bạn.)
Phiên bản Bluetooth 4.2
Chấu cắm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
/
COMPONENT IN
YP
P
(Component Video): 1080p (50, 60 Hz),
B
R
1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz), 576p, 576i,
480p, 480i
Ngõ vào âm thanh (giắc chân cắm phono)
VIDEO IN
Ngõ vào video (chân cắm phono thông dụng với
ngõ vào chữ Y)
HDMI IN 1/2/3/4 (hỗ trợ độ phân giải 4K, HDCP
2.3-tương thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
1
(24 Hz)*
, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz),
1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50,
60 Hz), 720/24p, 576p, 480p, Định dạng PC*
Âm thanh:
Ở chế độ eARC (Enhanced Audio Return
4
Channel)*
Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp để biết thêm
chi tiết.
Ngoại trừ chế độ eARC
PCM tuyến tính kênh 5,1: 32/44,1/48/88,2/96/
176,4/192 kHz 16/20/24 bit, Dolby Digital, Dolby
Digital Plus, DTS
1
2
, 4096 × 2160p
*
2
, 3840 ×
3
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/
Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI IN 3)
4
Ở chế độ eARC*
Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp để biết thêm chi
tiết.
Ở chế độ ARC
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby
Digital, Dolby Digital Plus, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến tính:
48 kHz 16 bit, Dolby Digital, DTS)
 (Giắc mini stereo)
Tai nghe
1,
2,
3
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB 2.0)
Cổng USB 3 hỗ trợ USB siêu tốc (USB 3.1 Gen 1)
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có thể
khác nhau. Tốc độ và chất lượng liên lạc không
được đảm bảo.)
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ treo tường: SU-WL450
Nhiệt độ vận hành
0 ºC – 40 ºC
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Mức tiết kiệm năng lượng*
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
KD-85X8500G: A
KD-65X8500G: A
KD-55X8500G: A
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
KD-85X8500G: 85 inch / 214,8 cm
KD-75X8500G: 75 inch / 189,3 cm
KD-65X8577G / KD-65X8500G: 65 inch / 163,9 cm
KD-55X8577G / KD-55X8500G: 55 inch / 138,8 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
5
Điện năng tiêu thụ*
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]
KD-85X8500G: 210,4 W
KD-65X8500G: 121,8 W
KD-55X8500G: 103,7 W
Ở chế độ [Sống động]
KD-85X8500G: 340 W
KD-65X8500G: 199 W
KD-55X8500G: 164 W
5
13
VN
VN

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières