Thông Số Kĩ Thuật; Công Suất Và Những Thông Số Khác - Sony Bravia KD-65X7577H Guide De Référence

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 18
Thông số kĩ thuật
Hệ thống
Hệ thống Panel: LCD Pa-no (Màn hình tinh thể
lỏng), Độ sáng nền LED
Hệ TV: Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/vùng
của bạn
Analog: B/G, I, D/K, M
Kỹ thuật số: DVB-T/DVB-T2
Hệ thống màu: PAL/SECAM/NTSC3.58/
NTSC4.43
Độ phủ kênh: Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/
vùng của bạn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp
Kỹ thuật số: UHF/VHF
Ngõ ra âm thanh: 10 W + 10 W
Công nghệ không dây
Giao thức IEEE 802.11a/b/g/n/ac
(IEEE 802.11ac có thể không được cung cấp tuỳ
thuộc vào vùng/quốc gia của bạn.)
Phiên bản Bluetooth® 4.2
Chấu cắm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
/
AV IN
Ngõ vào video/âm thanh (giắc cắm âm thanh)
HDMI IN 1/2/3 (hỗ trợ độ phân giải 4K, HDCP
2.3-tương thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
(24 Hz), 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz),
1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50,
60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i, Định
2
dạng PC*
Âm thanh:
PCM hai kênh tuyến tính: 32/44,1/48 kHz 16/
20/24 bit, Dolby Audio, DTS HD
ARC (Audio Return Channel) (chỉ dành cho
3
HDMI IN 3)*
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby
Audio, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến
tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio, DTS)
 (Giắc mini stereo)
Tai nghe
1,
2
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao
(USB 2.0)
1
, 4096 × 2160p
1
, 3840 ×
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có
thể khác nhau. Tốc độ và chất lượng liên lạc
không được đảm bảo.)
DC IN 19.5 V (Chỉ dùng cho model được
cung cấp bộ tiếp hợp AC)
Ngõ vào bộ tiếp hợp AC
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Ngoại trừ model được cung cấp bộ tiếp hợp AC
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Chỉ dùng cho model được cung cấp bộ tiếp hợp
AC
19,5 V DC có bộ tiếp hợp AC
Định mức: Ngõ vào 100 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Mức tiết kiệm năng lượng*
(Chỉ áp dụng với Jordan)
KD-65X7577H / 65X7500H: B
KD-55X7577H / 55X7500H: B
KD-49X7500H: A
KD-43X7500H: A
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
KD-65X7577H / 65X7500H: C
KD-55X7577H / 55X7500H: C
KD-49X7500H: B
KD-43X7500H: C
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
KD-65X7577H / 65X7500H: 65 inch / 163,9 cm
KD-55X7577H / 55X7500H: 55 inch / 138,8 cm
KD-49X7500H: 49 inch / 123,2 cm
KD-43X7500H: 43 inch / 108,0 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
4
Điện năng tiêu thụ*
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]
(Chỉ áp dụng với Jordan)
KD-65X7577H / 65X7500H: 163 W
KD-55X7577H / 55X7500H: 118 W
KD-49X7500H: 76 W
KD-43X7500H: 68 W
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
KD-65X7577H / 65X7500H: 162 W
KD-55X7577H / 55X7500H: 117 W
KD-49X7500H: 75,3 W
KD-43X7500H: 66,9 W
Ở chế độ [Sống động]
KD-65X7577H / 65X7500H: 241 W
KD-55X7577H / 55X7500H: 174 W
KD-49X7500H: 100 W
KD-43X7500H: 95 W
4
7
VN
VN

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières