Thông Số Kĩ Thuật - Sony KD-85X9000H Guide De Référence

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 18
Xử lý sự cố
Thực hiện các bước sau để xử lý sự cố cơ bản
đối với các trục trặc như: màn hình trắng, mất âm
thanh, hình ảnh bị treo, TV không phản ứng hoặc
mạng bị mất.
1
Khởi động lại TV bằng cách ấn nút nguồn trên
điều khiển từ xa trong khoảng năm giây. TV sẽ
khởi động lại. Nếu TV không khởi động lại, hãy
thử rút dây nguồn AC. Sau đó nhấn nút nguồn
trên TV và nhả ra. Đợi hai phút và cắm dây
nguồn AC.
2
Tham khảo menu Trợ giúp bằng cách nhấn
HELP trên điều khiển từ xa.
3
Kết nối TV với internet và cập nhật phần mềm.
Sony khuyến nghị bạn luôn cập nhật phần mềm
TV. Các bản cập nhật phần mềm mang đến
tính năng mới và nâng cao hiệu suất hoạt động
của TV.
4
Tham khảo trang web hỗ trợ của Sony (thông
tin được cung cấp ở phần cuối của hướng dẫn
này).
Khi bạn rút phích cắm TV, TV có thể không bật
lên trong giây lát ngay cả khi bạn nhấn nút
nguồn trên điều khiển từ xa hoặc TV.
Cần thời gian để khởi chạy hệ thống. Hãy đợi
khoảng một phút, sau đó bật lại.
Điều khiển từ xa không hoạt động.
• Thay pin.
Bị quên mật khẩu khóa của cha mẹ.
• Nhập 9999 để có mã PIN và nhập mã PIN mới.
Để biết thêm thông tin về khắc
phục sự cố, hãy tham khảo
Hướng dẫn Trợ giúp.
6
VN
Thông số kĩ thuật
Hệ thống
Hệ thống Panel: LCD Pa-no (Màn hình tinh thể
lỏng), Độ sáng nền LED
Hệ TV: Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/vùng
của bạn
Analog: B/G, I, D/K, M
Kỹ thuật số: DVB-T/DVB-T2
Hệ thống màu: PAL/SECAM/NTSC3.58/
NTSC4.43
Độ phủ kênh: Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/
vùng của bạn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp
Kỹ thuật số: UHF/VHF
Ngõ ra âm thanh: 10 W + 10 W
Công nghệ không dây
Giao thức IEEE 802.11a/b/g/n/ac
Phiên bản Bluetooth® 4.2
Chấu cắm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
/ VIDEO IN
Ngõ vào video/âm thanh (giắc cắm mini)
HDMI IN 1/2/3/4 (hỗ trợ độ phân giải 4K, HDCP
2.3-tương thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
1
(24 Hz)*
, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,
120 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p
(30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p, Định
3
dạng PC*
Âm thanh:
PCM tuyến tính kênh 5,1: 32/44,1/48/88,2/96/
176,4/192 kHz 16/20/24 bit, Dolby Audio,
Dolby Atmos, DTS
ARC (Audio Return Channel) (chỉ dành cho
4
HDMI IN 3)*
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby
Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến
tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio, DTS)
 (Giắc mini stereo)
Tai nghe
1,
2
Cổng USB 1 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB 2.0)
Cổng USB 2 hỗ trợ USB siêu tốc (USB 3.1
Gen 1)
1
2
, 4096 × 2160p
*
2
, 3840 ×

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

75x9000h65x9077h65x9000h55x9077h55x9000h

Table des Matières