Công Suất Và Những Thông Số Khác; Các Thông Số Khác - Sony KD-85X9000H Guide De Référence

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 18
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có
thể khác nhau. Tốc độ và chất lượng liên lạc
không được đảm bảo.)
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
220 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Mức tiết kiệm năng lượng*
(Chỉ áp dụng với Jordan)
KD-85X9000H: A
KD-75X9000H: A
KD-65X9077H / 65X9000H: A
KD-55X9077H / 55X9000H: A
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
KD-75X9000H: C
KD-65X9077H / 65X9000H: C
KD-55X9077H / 55X9000H: C
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
KD-85X9000H: 85 inch / 214,8 cm
KD-75X9000H: 75 inch / 189,3 cm
KD-65X9077H / 65X9000H: 65 inch / 163,9 cm
KD-55X9077H / 55X9000H: 55 inch / 138,8 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
5
Điện năng tiêu thụ*
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]
(Chỉ áp dụng với Jordan)
KD-85X9000H: 223 W
KD-75X9000H: 180 W
KD-65X9077H / 65X9000H: 142 W
KD-55X9077H / 55X9000H: 114 W
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
KD-75X9000H: 179,6 W
KD-65X9077H / 65X9000H: 141,2 W
KD-55X9077H / 55X9000H: 112,9 W
Ở chế độ [Sống động]
KD-85X9000H: 318 W
KD-75X9000H: 277 W
KD-65X9077H / 65X9000H: 214 W
KD-55X9077H / 55X9000H: 173 W
Năng lượng tiêu thụ hàng năm*
(Chỉ áp dụng với Jordan)*
KD-85X9000H: 309 kWh mỗi năm
KD-75X9000H: 250 kWh mỗi năm
KD-65X9077H / 65X9000H: 197 kWh mỗi năm
KD-55X9077H / 55X9000H: 158 kWh mỗi năm
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)*
KD-75X9000H: 525 kWh mỗi năm
KD-65X9077H / 65X9000H: 413 kWh mỗi năm
KD-55X9077H / 55X9000H: 330 kWh mỗi năm
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
0,50 W
5
5
6
7
5
8
9
*
*
Độ phân giải màn hình
3.840 điểm (chiều ngang) × 2.160 dòng (chiều
dọc)
Định mức công suất
USB 1
5 V
, 500 mA MAX
USB 2
5 V
, 900 mA MAX
Kích thước (Xấp xỉ.) (r × c × s) (mm)
Có Bệ để bàn (Không có Bệ để bàn)
KD-85X9000H: 1.899 × 1.162 × 441 (1.899 ×
1.089 × 72)
KD-75X9000H: 1.674 × 1.034 × 410 (1.674 ×
961 × 71)
KD-65X9077H / 65X9000H: 1.450 × 903 × 338
(1.450 × 833 × 70)
KD-55X9077H / 55X9000H: 1.231 × 780 × 338
(1.231 × 710 × 70)
Khối lượng (Xấp xỉ.) (kg)
Có Bệ để bàn (Không có Bệ để bàn)
KD-85X9000H: 47,7 (45,8)
KD-75X9000H: 34,4 (32,9)
KD-65X9077H / 65X9000H: 23,2 (22,2)
KD-55X9077H / 55X9000H: 17,5 (16,5)
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ Treo tường: SU-WL850 (chỉ dành cho
KD-75X9000H / 65X9077H / 65X9000H /
55X9077H / 55X9000H)
Giá đỡ Treo tường: SU-WL450
Nhiệt độ vận hành: 0 ºC – 40 ºC
*1 Khi nhập 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn ảnh
rộng] là [Bình thường], độ phân giải hiển thị là 3840 ×
2160p. Để hiển thị 4096 × 2160p, cài đặt [Chế độ màn
ảnh rộng] là [Đầy đủ 1] hoặc [Đầy đủ 2].
*2 Để hỗ trợ 18 Gbps, cài đặt [Định dạng tín hiệu HDMI]
sang [Định dạng nâng cao].
*3 Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp trực tuyến để biết
thêm chi tiết.
*4 Kết nối hệ thống âm thanh với HDMI IN 3 để định
tuyến âm thanh TV với hệ thống âm thanh.
*5 Thông tin này chỉ dành cho EU và các quốc gia khác
có quy định liên quan dựa theo quy định dán nhãn
năng lượng của EU.
*6 Năng lượng tiêu thụ theo đơn vị kWh mỗi năm, dựa
trên điện năng tiêu thụ của TV hoạt động 4 giờ mỗi
ngày trong 365 ngày. Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ
tùy thuộc vào cách sử dụng TV.
*7 Năng lượng tiêu thụ theo đơn vị kWh mỗi năm, dựa
trên điện năng tiêu thụ của TV hoạt động 8 giờ mỗi
ngày trong 365 ngày. Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ
tùy thuộc vào cách sử dụng TV.
*8 Nguồn điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi TV
hoàn tất các nội trình cần thiết.
*9 Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ sẽ tăng nếu TV có kết
nối mạng.
VN
7
VN

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

75x9000h65x9077h65x9000h55x9077h55x9000h

Table des Matières