Công Suất Và Những Thông Số Khác; Các Thông Số Khác - Sony Bravia KD-85Z8H Guide De Référence

Masquer les pouces Voir aussi pour Bravia KD-85Z8H:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 16
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/
Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI
5
IN 3)*
Ở chế độ eARC
Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp để biết
thêm chi tiết.
Ở chế độ ARC
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit,
Dolby Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến
tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio, DTS)
 (Giắc mini stereo)
Tai nghe
1,
2,
3
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB
2.0)
Cổng USB 3 hỗ trợ USB siêu tốc (USB 3.1
Gen 1)
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có
thể khác nhau. Tốc độ và chất lượng liên lạc
không được đảm bảo.)
CENTER SPEAKER IN
Ngõ vào loa trung tâm (Đầu cực)
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz (ngoại trừ mẫu máy
cho thị trường Ấn Độ)
220 V – 240 V AC, 50/60 Hz (chỉ mẫu máy cho
thị trường Ấn Độ)
Mức tiết kiệm năng lượng*
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
KD-85Z8H: E
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo)
(Xấp xỉ.)
KD-85Z8H: 85 inch / 214,8 cm
KD-75Z8H: 75 inch / 189,3 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
6
Điện năng tiêu thụ*
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]:
KD-85Z8H: 487,0 W
Ở chế độ [Sống động]:
KD-85Z8H: 796 W
Năng lượng tiêu thụ bình quân hàng năm*
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)*
KD-85Z8H: 1.351 kWh mỗi năm
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
0,50 W
6
6
7
6
8
9
*
*
Độ phân giải màn hình
7.680 điểm (chiều ngang) × 4.320 dòng (chiều
dọc)
Định mức công suất
USB 1/2
5 V
, 500 mA MAX
USB 3
5 V
, 900 mA MAX
Kích thước (Xấp xỉ.) (r × c × s) (mm)
Có Bệ để bàn
Vị trí tiêu chuẩn:
KD-85Z8H: 1.920 × 1.117 × 428
KD-75Z8H: 1.696 × 986 × 356
Vị trí hẹp:
KD-85Z8H: 1.904 × 1.120 × 428
KD-75Z8H: 1.680 × 989 × 356
Không có Bệ để bàn
KD-85Z8H: 1.904 × 1.109 × 84
KD-75Z8H: 1.680 × 977 × 84
Chiều rộng bệ (Xấp xỉ.) (mm)
Vị trí tiêu chuẩn:
KD-85Z8H: 1.920
KD-75Z8H: 1.696
Vị trí hẹp:
KD-85Z8H: 865
KD-75Z8H: 623
Khối lượng (Xấp xỉ.) (kg)
Có Bệ để bàn
Vị trí tiêu chuẩn:
KD-85Z8H: 67,8
KD-75Z8H: 49,9
Vị trí hẹp:
KD-85Z8H: 67,3
KD-75Z8H: 49,4
Không có Bệ để bàn
KD-85Z8H: 65,6
KD-75Z8H: 47,9
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ treo tường: SU-WL450
Nhiệt độ vận hành: 0 ºC – 40 ºC
*1 Khi nhập 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn ảnh
rộng] là [Bình thường], độ phân giải hiển thị là 3840 ×
2160p. Để hiển thị 4096 × 2160p, cài đặt [Chế độ màn
ảnh rộng] là [Đầy đủ 1] hoặc [Đầy đủ 2].
*2 Để hỗ trợ 18 Gbps, cài đặt [Định dạng tín hiệu HDMI]
sang Định dạng nâng cao.
*3 Tham khảo Hướng dẫn Trợ giúp trực tuyến để biết
thêm chi tiết.
*4 Chỉ dành cho HDMI IN 4.
*5 Kết nối hệ thống âm thanh với HDMI IN 3 để định
tuyến âm thanh TV với hệ thống âm thanh.
VN
7
VN

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Bravia kd-75z8h

Table des Matières