Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GAM 270 MFL Professional Notice Originale

Masquer les pouces Voir aussi pour GAM 270 MFL Professional:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 25
OBJ_BUCH-2370-004.book Page 297 Wednesday, January 11, 2017 3:01 PM
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham khảo hình
minh họa dụng cụ đo trên trang hình ảnh.
1 Chân gấp
2 Cửa sổ nhìn để hiển thị
3 Bánh xe định vị
4 Chân đế
5 Nắp đậy pin
6 Lẫy cài nắp đậy pin
7 Màn hiển thịThước đo góc
8 Hiển thịThước đo độ nghiêng
9 Cân thủy ni-vô canh đường nằm ngang
10 Cân thủy ni-vô canh đường thẳng đứng
11 Cửa chiếu tia laze
12 Nhãn cảnh báo laze
13 Số mã dòng
14 Phím bật – Tắt "ON/OFF"
15 Phím "MTR1" Mép vát đơn
16 Phím "MTR2" mép vát kép
17 Phím "HOLD"
18 Phím bật/tắt Laser
19 Phím tín hiệu âm thanh
20 Phím hiệu chuẩn/chuyển đổi các đơn vị
21 Kéo dài chân đỡ
22 Túi xách bảo vệ
Hiển thị các Phần tử
a Bộ chỉ báo "H" giá trị lưu trữ "HOLD"
b Hiển thị pin
c Bộ chỉ báo góc chéo thẳng đứng "BVL"
d Bộ chỉ báo góc chéo nằm ngang "MTR"
e Bộ chỉ báo góc đỉnh "CNR"
f Bộ chỉ báo góc nghiêng "SPR"
g Giá trị đo đượcThước đo góc
h/i Dụng cụ hỗ trợ căn chỉnh
j Bộ chỉ báo vận hành Laser
k/m Hiển thị đơn vị đo
n Giá trị đo đượcĐo độ dốc
o Hiển thị âm thanh tín hiệu
Thông số kỹ thuật
Thước đo độ nghiêng và góc kỹ thuật số
Mã số máy
"HOLD"-Chức năng
Chế độ vận hành "Mép vát đơn"
Chế độ vận hành "Mép vát kép"
Chế độ vận hành "Đo độ nghiêng"
Hiển thị Ánh Sáng
Hiệu chuẩn
Vùng đo của thước đo góc
Độ chính xác đo của góc
Đơn vị biểu thị thấp nhất
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Pin
Pin loại nạp điện lại được
Thời gian vận hành (Pin Alkali-Mangan)
1)
khoảng
Tự động ngắt mạch sau khoảng
Chiều dài chân đỡ
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Vùng đo của thước đo độ nghiêng
Độ đo chính xác của thước đo độ nghiêng
– 0°/90°
– 1°–89°
1) Thời gian vận hành không Laser
2) Tầm hoạt động có thể bị giảm do điều kiện môi trường xung quanh không
thuận lợi (vd. ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp).
Dụng cụ đo có thể nhận biết rõ ràng bằng chuỗi số dòng 13 trên nhãn ghi loại
máy.
Bosch Power Tools
Tiếng Việt | 297
GAM 270 MFL
3 601 K76 400
0°...270°
±0,1°
0,1°
–10 °C...+50 °C
–20 °C...+70 °C
4 x 1,5 V LR6 (AA)
4 x 1,2 V HR6 (AA)
50 h
30 min
600 mm
1,7 kg
0–360° (4 x 90°)
±0,05°
±0,1°
1 609 92A 3SG | (11.1.17)

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

3 601 k76 400

Table des Matières