Sony SU-WL500 Manuel D'installation page 101

Masquer les pouces Voir aussi pour SU-WL500:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 104
Kiểu dựa tường/nằm dọc
A: Ngang, nghiêng -20°
B: Ngang, nghiêng +20°
Kích thước màn hình
Tên model
FW-85BZ40H
1.899
FW-75BZ40H
1.674
FW-65BZ40H
1.450
FW-55BZ40H
1.231
* Điều chỉnh giá đỡ nằm dưới tâm điểm màn hình.
Một số model có thể không được bán tại một số khu vực.
Số liệu trong bảng trên có thể hơi khác tùy theo cách lắp đặt.
CẢNH BÁO
Tường lắp Màn hình LCD phải đỡ được khối lượng nặng gấp ít nhất 4 lần khối lượng Màn hình LCD.
Tham khảo hướng dẫn sử dụng Màn hình LCD để biết khối lượng.
24
(VN)
Tâm điểm màn hình
Góc (-20°)
1.089
38
479
961
-73*
383
833
10
386
710
53
390
Chiều dài cho từng góc treo
467
1.026
511
457
906
412
411
785
411
369
670
411
Đơn vị: mm
Góc (+20º)
392
1.046
145
349
925
144
304
804
142
270
688
142

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières