Bahasa Indonesia - baxter prismaflex TPE1000 SET Notice D'utilisation

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 16
BAXTER CONFIDENTIAL - INTERNAL USE ONLY
Part Number: 1000014992
Designer: CDS
Colour Reference:
BLACK
Date: 02-NOV-2020
Proofread No.: 1
Page: 73 of 80
TIẾNG VIỆT
ĐẶC TÍNH VẬT LÝ
Diện tích bề mặt hiệu dụng của màng
Kích thước trong của sợi (ướt)
Độ dày thành sợi
Thể tích máu trong quả lọc
Trọng lượng
CÁC THAM SỐ VẬN HÀNH
TMPa tối đa
Tỷ lệ tan máu trong ống nghiệm (máu
bò)
Lưu lượng máu tối thiểu
Lưu lượng máu tối đa
CÁC THÔNG SỐ VỀ HIỆU SUẤT
Tốc độ lọc huyết tương tối đa
Hệ số lọc
(dữ liệu trong ống nghiệm -19 phương
pháp điều trị)
• Albumin
• IgG
• Apolipoprotein B
• IgM
CÁC DANH TỪ VIẾT TẮT
TMPa (Xem Thông số kỹ thuật tr.5)
QF: Tốc độ lưu lượng lọc huyết tương
(loại bỏ dịch +lưu lượng dịch thay thế +
lưu lượng bơm máu trước).
Hct: hematocrit
Cp: nồng độ protein
73

BAHASA INDONESIA

KARAKTERISTIK FISIK
Luas permukaan efektif membran
Diameter dalam serat (basah)
Ketebalan dinding serat
Volume darah dalam set
Berat
PARAMETER PENGOPERASIAN
TMPa maksimum
Laju hemolisis in vitro (darah sapi)
Laju aliran darah minimum
Laju aliran darah maksimum
SPESIFIKASI KINERJA
Laju filtrasi plasma maksimum
Koefisien pengayakan
(data in vivo -19 perawatan)
• Albumin
• IgG
• Apolipoprotein B
• IgM
AKRONIM
TMPa (Lihat Spesifikasi hal.5)
QF: Laju aliran filtrasi plasma
(penghilangan fluida + laju aliran
penggantian + laju aliran prapompa
darah).
Hct: hematokrit
Cp: konsentrasi protein

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Prismaflex tpe2000 set

Table des Matières