Télécharger Imprimer la page

Thông Số Kỹ Thuật; Linksys E8450; Môi Trường - Linksys AX3200 Mode D'emploi

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 24
Thông số kỹ thuật

Linksys E8450

Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển mạch
Tần số vô tuyến
Số lượng ăng-ten
Cổng
Nút
Đèn LED
UPnP
Tính năng bảo mật
Bit mã khóa bảo mật
Hỗ trợ hệ thống tệp lưu trữ
Môi trường
Kích thước
Trọng lượng thiết bị
Nguồn
Chứng chỉ
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm hoạt động
Độ ẩm bảo quản
Lưu ý:
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi kèm với bộ định tuyến hoặc truy cập
Linksys.com/support/E8450.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Hiệu suất tối đa lấy từ các thông số kỹ thuật của Tiêu chuẩn IEEE 802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi,
trong đó công suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng phủ sóng có thể thấp hơn.
Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy nhập, lưu lượng
mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp nhiều sản phẩm không dây, nhiễu và các
điều kiện bất lợi khác.
BELKIN, LINKSYS và nhiều tên sản phẩm và logo là thương hiệu của tập đoàn các công ty Belkin. Các
thương hiệu của bên thứ ba được đề cập là tài sản của chủ sở hữu tương ứng. Các giấy phép và thông báo
cho các phần mềm của bên thứ ba được sử dụng trong sản phẩm này có thể xem ở đây:
http://support.linksys.com/en-us/license. Vui lòng liên hệ http://support.linksys.com/en-us/gplcodecenter nếu
có câu hỏi hoặc yêu cầu mã nguồn GPL.
© 2020 Belkin International, Inc. và/hoặc các công ty con. Bảo lưu mọi quyền.
LNKPG-00735 RevA00
Bộ định tuyến Gigabit WiFi 6 Băng tần kép AX3200
E8450
10/100/1000Mbps (Gigabit Ethernet)
2.4 GHz và 5 GHz
4
Ethernet (1-4), Internet, Nguồn, USB 2.0
Wi-Fi Protected Setup, Reset (Đặt lại), Công tắc
nguồn
Nguồn, Internet, Ethernet (1-4)
Có hỗ trợ
WPA2 Cá nhân, WPA3 Cá nhân, WPA2/WPA3 Hỗn
hợp Cá nhân, WPA2 Doanh nghiệp, và WPA3
Doanh nghiệp
Mã hóa tối đa 192-bit
FAT, FAT32, NTFS, HFS+
156mm (D) x 77,11mm (R) x 220mm (C)
638g
12V/2A
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
32° đến 104°F (0° đến 40°C)
-4° đến 140°F (-20° đến 60°C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5 đến 90% không ngưng tụ
19

Publicité

loading

Ce manuel est également adapté pour:

E8450