Thông Số Kỹ Thuật; Linksys Velop; Môi Trường - Linksys Velop Mode D'emploi

Table des Matières

Publicité

Thông số kỹ thuật

Linksys Velop

Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị
chuyển mạch
Tần số vô tuyến
Số lượng ăng-ten
Cổng
Nút
Đèn LED
Tính năng bảo mật
Bit mã khóa bảo mật
Môi trường
Kích thước
Trọng lượng thiết bị
Nguồn
Chứng chỉ
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm hoạt động
Độ ẩm bảo quản
Lưu ý:
Để biết thông tin về các quy định, bảo hành và an toàn, vui lòng truy cập Linksys.com/support/Velop.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Hiệu suất tối đa lấy từ các thông số kỹ thuật của Tiêu chuẩn IEEE 802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi,
trong đó công suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng phủ sóng có thể thấp hơn.
Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy nhập, lưu lượng
mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp nhiều sản phẩm không dây, nhiễu và các
điều kiện bất lợi khác.
Truy cập linksys.com/support/Velop để được trợ giúp từ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật đã giành nhiều giải thưởng.
Velop
WHW01/VLP01/A01
10/100/1000 Mbps
2.4 GHz và 5 GHz
3
Nguồn, Ethernet
Nguồn, Reset (Đặt lại)
Một, đèn nhiều màu để thông báo nguồn
điện và trạng thái
WPA2-Cá nhân, WPA2-Doanh nghiệp
Mã hóa tối đa 128-bit
3,1" x 3,1" x 5,5" (78,74 mm x 78,74 mm x 139,7 mm)
0,71 pound (320 g)
12V, 1A
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac)
32° đến 104° F (0 đến 40° C)
-4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5 đến 90% không ngưng tụ
34

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Whw0101Whw0102Whw0103Vlp01A01

Table des Matières