Télécharger Imprimer la page

Thông Số Kỹ Thuật; Môi Trường - Linksys AC2400 Mode D'emploi

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 189
Linksys E-Series
Thông số kỹ thuật
Linksys E8350
Tên Sản phẩm
Linksys E8350
Mô tả
Bộ định tuyến Gigabit Wi-Fi Băng tần Kép
AC2350
Số kiểu
E8350
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển mạch
Tần số radio
2,4 và 5 GHz
Số Ăng-ten
4
Cổng
Nguồn, Internet, Ethernet (1-4), USB 3.0,
Cổng USB 2.0 / eSATA Kết hợp
Nút
Cài lại, Wi-Fi Protected Setup, Wi-Fi, Nguồn
Đèn LED
Internet, Ethernet (1-4), Wi-Fi, Wi-Fi
Protected Setup, Nguồn
UPnP
Được hỗ trợ
Tính năng Bảo mật
WEP (chỉ cho mạng 2.4 GHz), WPA, WPA2
Bit mã khoá bảo mật
Mã hoá tối đa 128-bit
Hỗ trợ Hệ thống Tệp Lưu trữ
FAT32, NTFS, and HSF+
Môi trường
Kích thước
10,09" x 2,21" x 7,22"
(256,3 x 56,2 x 183,5 mm) chưa tính ăng-ten
Trọng lượng Thiết bị
19,55 oz (554,2 g), chưa tính ăng-ten
22,16 oz (628,2 g), tính cả ăng-ten
Nguồn
12V, 3A
Chứng chỉ
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802 11a/b/g/n/ac),
Windows 7, Windows 8
Nhiệt độ hoạt động
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động
Không ngưng tụ 10 đến 80%
Độ ẩm bảo quản
Không ngưng tụ 5 đến 90%
10/100/1000 Mbps (Gigabit
Ethernet)
Lưu ý
Để biết các thông tin về quy định, bảo hành và an toàn, hãy
xem CD đi kèm với bộ định tuyến hoặc truy cập Linksys.com/
support
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Hiệu suất tối đa lấy từ các thông số kỹ thuật của Tiêu chuẩn
IEEE 802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, ví dụ như công
suất của mạng không dây thấp hơn, tốc độ truyền dữ liệu, phạm
vi và vùng phủ sóng kém hơn. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều
yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập,
lưu lượng mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành
sử dụng, kết hợp nhiều sản phẩm không dây, nhiễu và các điều
kiện bất lợi khác.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
14
14
14

Publicité

loading