Thông Số Kỹ Thuật; Môi Trường - Linksys MAX-STREAM EA8100 Mode D'emploi

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 24
Thông số kỹ thuật
Linksys EA8100
Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển mạch
Tần số vô tuyến
Số lượng ăng-ten
Cổng
Nút
Đèn LED
UPnP
Tính năng bảo mật
Bit mã khóa bảo mật
Hỗ trợ hệ thống tệp lưu trữ
Hỗ trợ Trình duyệt
Môi trường
Kích thước
Trọng lượng thiết bị
Nguồn
Chứng chỉ
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm hoạt động
Độ ẩm bảo quản
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Bộ định tuyến Gigabit MU-MIMO Linksys Max-
Stream AC 2600
EA8100
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
2.4 GHz và 5 GHz
4 ăng ten rời, gắn ngoài, có thể điều chỉnh
Nguồn, USB 3.0, USB 2.0, Internet, Ethernet (1-4)
Reset (Đặt lại), Wi-Fi Protected Setup, Nguồn
Mặt trên: logo Linksys phát sáng
Mặt sau: Internet, Ethernet (1-4)
Có hỗ trợ
WPA2, RADIUS
Mã hóa tối đa 128-bit
FAT, FAT32, NTFS và HFS+
Phiên bản mới nhất của Google Chrome
Firefox®, Safari® (cho Mac® và iPad®), Microsoft
Edge và Internet Explorer® phiên bản 8 trở lên đều
tương thích với Linksys Smart Wi-Fi
10,12" x 7,24" x 2,2" (257 x 184 x 56 mm) không có
ăng-ten
559g không tính ăng-ten
683g tính cả ăng-ten
12V, 2,5A
FCC, IC, CE, Wi-Fi a/b/g/n/ac
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5% đến 90% không ngưng tụ
TM
,
21

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières