Thông Số Kỹ Thuật; Môi Trường - Linksys MAX-STREAM MR8300 Mode D'emploi

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 448
Thông số kỹ thuật
Linksys MR8300
Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển
mạch
Tần số vô tuyến
Số lượng ăng-ten
Cổng
Nút
Đèn
Tính năng bảo mật
Bit mã khóa bảo mật
Môi trường
Kích thước
Trọng lượng thiết bị
Nguồn
Chứng chỉ
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm hoạt động
Độ ẩm bảo quản
Lưu ý:
Để biết thông tin về các quy định, bảo hành và an toàn, vui lòng truy cập Linksys.com/support/MR8300.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Hiệu suất tối đa lấy từ các thông số kỹ thuật của Tiêu chuẩn IEEE 802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi,
trong đó công suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng phủ sóng có thể thấp hơn.
Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy nhập, lưu lượng
mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp nhiều sản phẩm không dây, nhiễu và các
điều kiện bất lợi khác.
Truy cập linksys.com/support/MR8300 để được trợ giúp từ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật đã giành nhiều giải
thưởng.
Bộ định tuyến Wi-Fi Mesh ba băng tần, AC2200
MR8300
10/100/1000 Mbps
2.4 GHz và 5 GHz (x2)
4 ăng-ten ngoài có thể điều chỉnh
USB 3.0, Ethernet (1-4), Internet, Nguồn
Nguồn, Reset (Đặt lại), WPS
Mặt trên: Một, đèn nhiều màu để thông báo nguồn điện và trạng thái
Mặt sau: USB, Ethernet (1-4), Internet
WPA2/WPA-Hỗn hợp, WPA2-Cá nhân
Mã hóa tối đa 128-bit
213,7mm x 161,8mm x 54,8mm (không tính ăng-ten)
608 g
12V, 2,0A
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac)
32° đến 104° F (0 đến 40° C)
-4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5 đến 90% không ngưng tụ
34

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières