Sony Bravia KDL-55HX750 Mode D'emploi page 64

Masquer les pouces Voir aussi pour Bravia KDL-55HX750:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles

Les langues disponibles

Tên model KDL-
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Kích thước màn hình
(đo theo đường chéo)
Độ phân giải màn hình
Điện năng tiêu thụ
Kích thước (Xấp xỉ) (r × c × s)
có Bệ để bàn (mm)
không có Bệ để bàn (mm)
Khối lượng (Xấp xỉ)
có Bệ để bàn (kg)
không có Bệ để bàn (kg)
Phụ kiện kèm theo
Phụ kiện tuỳ chọn
Nhiệt độ vận hành
Độ ẩm sử dụng
Các phụ kiện tùy chọn có sẵn tùy thuộc vào quốc gia/vùng/model TV/kho dự trữ.
Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
28
VN
32HX753
32NX650
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Xấp xỉ 80,1 cm/32 inches
1.920 điểm (chiều ngang) × 1.080 dòng (chiều dọc)
Ghi ở phía sau TV
756 × 508
767 × 494
× 220
× 226
756 × 471
767 × 477
× 59
× 55
10,2
10,5
8,0
8,7
Xem "Kiểm tra phụ kiện" (trang 6).
Giá đỡ treo tường: SU-WL50B/SU-WL500 (KDL-32HX753, KDL-32NX650, KDL-32EX65x,
KDL-32EX550)
SU-WL100 (KDL-26EX550)
Bộ tiếp hợp mạng cục bộ không dây USB: UWA-BR100
Camera tích hợp Micro: CMU-BR100 (Chỉ dành cho KDL-32NX650, KDL-32EX650,
KDL-32/26EX550)
0 ºC – 40 ºC
10 % – 80 % RH (không ngưng tụ)
32EX650
32EX653
753 × 507
753 × 507
× 219
× 219
753 × 470
753 × 470
× 60
× 60
10,2
10,2
7,8
7,8
32EX550
26EX550
Xấp xỉ
Xấp xỉ
80,0 cm/
66,1 cm/
32 inches
26 inches
1.366 điểm (chiều ngang) ×
768 dòng (chiều dọc)
753 × 507
642 × 426
× 219
× 187
753 × 470
642 × 412
× 60
× 59
10,2
6,9
7,8
6,1

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières