Sony Bravia KDL-55HX750 Mode D'emploi page 63

Masquer les pouces Voir aussi pour Bravia KDL-55HX750:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles

Les langues disponibles

Tên model KDL-
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Kích thước màn hình
(đo theo đường chéo)
Độ phân giải màn hình
Điện năng tiêu thụ
Kích thước (Xấp xỉ) (r × c × s)
có Bệ để bàn (mm)
không có Bệ để bàn (mm)
Khối lượng (Xấp xỉ)
có Bệ để bàn (kg)
không có Bệ để bàn (kg)
Phụ kiện kèm theo
Phụ kiện tuỳ chọn
Nhiệt độ vận hành
Độ ẩm sử dụng
Tên model KDL-
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Kích thước màn hình
(đo theo đường chéo)
Độ phân giải màn hình
Điện năng tiêu thụ
Kích thước (Xấp xỉ) (r × c × s)
có Bệ để bàn (mm)
không có Bệ để bàn (mm)
Khối lượng (Xấp xỉ)
có Bệ để bàn (kg)
không có Bệ để bàn (kg)
Phụ kiện kèm theo
Phụ kiện tuỳ chọn
Nhiệt độ vận hành
Độ ẩm sử dụng
55HX750
55HX753
46HX750
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Xấp xỉ 138,8 cm/
Xấp xỉ 116,8 cm/46 inches
55 inches
1.920 điểm (chiều ngang) × 1.080 dòng (chiều dọc)
Ghi ở phía sau TV
1271 × 798
1271 × 798
1076 × 687
× 312
× 312
1271 × 761
1271 × 761
1076 × 650
× 60
× 60
23,6
23,6
19,2
19,2
Xem "Kiểm tra phụ kiện" (trang 6).
Giá đỡ treo tường: SU-WL50B / SU-WL500
Bộ tiếp hợp mạng cục bộ không dây USB: UWA-BR100
Kính 3D: TDG-BR750, TDG-BR250, TDG-BR200, TDG-BR100, TDG-BR50
(Chỉ dành cho KDL-55/46HX75x)
Camera tích hợp Micro: CMU-BR100 (Chỉ dành cho KDL-55/46HX750, KDL-46EX650,
KDL-46EX65A)
0 ºC – 40 ºC
10 % – 80 % RH (không ngưng tụ)
40HX750
40HX753
40NX650
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Xấp xỉ 101,6 cm/40 inches
1.920 điểm (chiều ngang) × 1.080 dòng (chiều dọc)
Ghi ở phía sau TV
943 × 613
943 × 613
954 × 599
× 232
× 232
943 × 576
943 × 576
954 × 581
× 59
× 59
14,3
14,3
11,8
11,8
Xem "Kiểm tra phụ kiện" (trang 6).
Giá đỡ treo tường: SU-WL50B/SU-WL500
Bộ tiếp hợp mạng cục bộ không dây USB: UWA-BR100
Kính 3D: TDG-BR750, TDG-BR250, TDG-BR200, TDG-BR100, TDG-BR50
(Chỉ dành cho KDL-40/32HX75x)
Camera tích hợp Micro: CMU-BR100 (Chỉ dành cho KDL-40HX750, KDL-40NX650, KDL-40EX650,
KDL-40EX65A, KDL-32HX750)
0 ºC – 40 ºC
10 % – 80 % RH (không ngưng tụ)
46HX753
46EX650
1076 × 687
1074 × 686
× 252
× 252
× 251
1076 × 650
1074 × 649
× 60
× 60
× 60
17,6
17,6
17,5
14,6
14,6
14,1
40EX650
40EX653
941 × 612
941 × 612
× 241
× 231
× 231
941 × 575
941 × 575
× 55
× 60
× 60
15,1
14,1
14,1
12,8
11,3
11,3
46EX653
46EX65A
1074 × 686
1074 × 686
× 251
× 251
1074 × 649
1074 × 649
× 60
× 60
17,5
17,5
14,1
14,1
40EX65A
32HX750
Xấp xỉ
80,1 cm/
32 inches
941 × 612
756 × 508
× 231
× 220
941 × 575
756 × 471
× 60
× 59
14,1
10,2
11,3
8,0
27
(Tiếp tục)
VN
VN

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières