Télécharger Imprimer la page

Sony BRAVIA KD-75X9100C Guide De Référence page 63

Publicité

Les langues disponibles

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 66
Video (3D):
Kết hợp khung hình: 1080p (30 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p
Song song: 1080p (50, 60 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz)
Trên-Dưới: 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz)
Âm thanh: PCM tuyến tính kênh 5,1: 32, 44,1, 48,
88,2, 96, 176,4 và 192 kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby
Digital và DTS
ARC (Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI
IN 4)
MHL (HDMI IN 2)
Video (2D):
4096 × 2160p (24 Hz)*, 3840 × 2160p (24, 25, 30
Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50,
60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i,
480p, 480i
* 3840 × 2160p được hiển thị khi bạn nhập
4096 × 2160p
Video (3D):
Kết hợp khung hình: 1080p (30 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p
Song song: 1080p (50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i
(50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz)
Trên-Dưới: 1080p (50, 60 Hz), 1080p (30 Hz),
1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz)
Âm thanh: PCM tuyến tính kênh 5,1: 32, 44,1, 48,
88,2, 96, 176,4 và 192 kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby
Digital và DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến tính,
Dolby Digital, DTS)
HDMI 3 AUDIO IN
Ngõ vào âm thanh analog (Giắc mini stereo)
AUDIO OUT
/ (Giắc mini stereo)
Tai nghe, Ngõ ra âm thanh, Loa Subwoofer
1,
2,
cho Úc và New Zealand)
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB2.0).
Cổng USB 3 hỗ trợ USB siêu tốc (USB3.0)
1,
2,
dành cho Úc và New Zealand)
Cổng thiết bị USB. (Thiết bị
cho tính năng REC).
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB2.0).
Cổng USB 3 hỗ trợ USB siêu tốc (USB3.0)
* Chỉ có ở khu vực/quốc gia giới hạn/kiểu TV.
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có thể
khác nhau. Tốc độ liên lạc và chất lượng liên lạc
của 10BASE-T/100BASE-TX không được đảm bảo
cho TV này.)
3 (ngoại trừ kiểu dành
3 (HDD REC)* (Chỉ kiểu
3 USB HDD
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ treo tường: SU-WL500
Loa Subwoofer không dây: SWF-BR100
Cáp MHL: DLC-MC10, DLC-MC20, DLC-MC30
Kính 3D Chủ động: TDG-BT500A (KD-75X9100C)
Kính 3D Thụ động: TDG-500P (KD-65/55X9000C)
Nhiệt độ vận hành
0 ºC – 40 ºC
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
110 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo)
(Xấp xỉ.)
KD-75X9100C: 75 inch / 189,3 cm
KD-65X9000C: 65 inch / 163,9 cm
KD-55X9000C: 55 inch / 138,8 cm
Độ phân giải màn hình
3.840 điểm (chiều ngang) × 2.160 dòng (chiều dọc)
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
Định mức công suất
USB 1/2: 5 V, 500 mA MAX
USB 3: 5 V, 900 mA MAX
MHL (HDMI IN 2): 5 V, 1,5 A MAX
Kích thước (Xấp xỉ.) (r × c × s)
Có Bệ để bàn
Vị trí cạnh:
KD-75X9100C: 1.672 × 1.031 × 336 mm
KD-65X9000C: 1.451 × 897 × 257 mm
KD-55X9000C: 1.232 × 774 × 257 mm
Vị trí giữa:
KD-75X9100C: 1.672 × 1.031 × 336 mm
KD-65X9000C: 1.451 × 897 × 257 mm
KD-55X9000C: 1.232 × 766 × 257 mm
Không có Bệ để bàn
KD-75X9100C: 1.672 × 959 × 50 mm
KD-65X9000C: 1.451 × 835 × 39 mm
KD-55X9000C: 1.232 × 712 × 39 mm
CS
VN
VN
RU
31
VN

Publicité

loading

Ce manuel est également adapté pour:

Bravia kd-65x9000cBravia kd-55x9000c