Các Thông Số Kỹ Thuật - Makita DCF300 Manuel D'instructions

Masquer les pouces Voir aussi pour DCF300:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 9
SỬ DỤNG VÀ BẢO DƯỠNG MÁY QUẠT CHẠY PIN
1. Sử dụng loại máy quạt chạy pin đúng cho các ứng dụng của bạn. Không sử dụng quạt cho những mục đích mà
không có chủ định.
2. Máy quạt chạy pin có thể chạy bằng bộ chỉnh lưu AC được cung cấp hoặc hộp ắc-qui Li-ion 18V/14,4V (được liệt
kê trong phần CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT) do Makita cấp. Sử dụng bất kỳ loại pin nào khác đều có thể gây nguy
cơ cháy nổ. Chỉ xạc lại pin bằng bộ nạp điện được chỉ định.
3. Cất giữ máy quạt chạy pin không hoạt động ngoài tầm với của trẻ nhỏ và những người chưa được hướng dẫn sử
dụng khác.
4. Tháo hộp ắc quy hoặc bộ chuyển đổi AC ra khỏi nguồn điện trước khi cất giữ quạt. Các biện pháp an toàn phòng
ngừa như vậy có thể làm giảm rủi ro khi khởi động quạt một cách ngẫu nhiên. Luôn rút phích cắm quạt ra khỏi ổ
cắm điện trước khi thực hiện bất kỳ quy trình kiểm tra, bảo trì, hoặc lau chùi nào.
5. Khi không sử dụng đến hộp ắc quy nữa, hãy giữ nó tránh xa khỏi các vật kim loại khác. Việc co ngắn các đầu cực
của ắc quy cùng một lúc có thể gây ra các tia lửa, cháy hoặc nổ.
6. Rút phích cắm thiết bị và để nguội nó trước khi tiến hành lau chùi hoặc bảo dưỡng.
BẢO HÀNH
1. Việc bảo hành máy quạt chạy pin phải được thực hiện bởi nhân viên sửa chữa có trình độ. Công việc bảo hành
hoặc bảo trì mà được thực hiện bởi nhân viên không có đủ năng lực chuyên môn có thể dẫn đến nguy cơ chấn
thương.
2. Khi sửa chữa một chiếc máy quạt chạy pin, chỉ sử dụng các bộ phận thay thế giống nhau. Việc sử dụng những
bộ phận trái phép hoặc không tuân theo các hướng dẫn bảo trì có thể gây nguy cơ điện giật hoặc chấn thương.
Tốc độ
Bộ đồng hồ hẹn giờ
Hộp ắc quy
Thời gian hoạt động của ắc-qui
(cao/trung bình/thấp)
Bộ chỉnh lưu AC
Kích cỡ sản phẩm
Khối lượng (kèm ắc-qui BL1415)
50
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BL1415, BL1415N, BL1430, BL1430B, BL1440, BL1450,
BL1460B, BL1815, BL1815N, BL1820, BL1820B, BL1830,
BL1830B, BL1840, BL1840B, BL1850, BL1850B, BL1860B
BL1415
BL1415N
BL1430 / BL1430B
BL1440
BL1450
BL1460B
BL1815
BL1815N
BL1820 / BL1820B
BL1830 / BL1830B
BL1840 / BL1840B
BL1850 / BL1850B
BL1860B
Đầu vào
Đầu ra
cao/trung bình/thấp
1/2/4 tiếng
22phút/35phút/70phút
25phút/40phút/80phút
50phút/80phút/160phút
70phút/110phút/220phút
90phút/145phút/290phút
110phút/175phút/350phút
25phút/40phút/80phút
30phút/50phút/100phút
40phút/65phút/130phút
55phút/90phút/180phút
75phút/125phút/255phút
100phút/160phút/340phút
120phút/190phút/400phút
100–240V, 50/60 Hz, 1,2A MAX
12V 3,5A
315 mm × 480 mm × 600 mm
4,4 kg

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières