Sony BRAVIA KD-49X8300D Guide De Référence page 35

Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 38
ARC (Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI
IN 3)
(PCM hai kênh tuyến tính, Dolby Digital, Dolby
Digital Plus, DTS)
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến tính,
Dolby Digital, DTS)
AUDIO OUT
/
(Giắc mini stereo)
Tai nghe, ngõ ra âm thanh, loa Subwoofer
1,
2,
Cổng thiết bị USB. (
cho tính năng REC)
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB2.0).
Cổng USB 3 hỗ trợ USB siêu tốc (USB3.0)
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có thể
khác nhau. Tốc độ liên lạc và chất lượng liên lạc
của 10BASE-T/100BASE-TX không được đảm bảo
cho TV này.)
DC IN 19.5 V (đối với những model được
cung cấp bộ tiếp hợp AC)
Ngõ vào bộ tiếp hợp AC
1
IR BLASTER*
Cổng vào cáp IR Blaster (giắc cắm mini)
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ treo tường: SU-WL450
Loa Subwoofer không dây: SWF-BR100
Camera tích hợp Micro: CMU-BR300
Nhiệt độ vận hành
0 ºC – 40 ºC
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Ngoại trừ model được cung cấp bộ tiếp hợp AC
110 V - 240 V AC, 50/60 Hz
Chỉ dùng cho model được cung cấp bộ tiếp hợp AC
19,5 V DC có bộ tiếp hợp AC
Định mức: Ngõ vào 100 V - 240 V AC, 50/60 Hz
Mức tiết kiệm năng lượng*
KD-49X8000D: A
KD-43X8000D: B
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
KD-49X8300D / 49X8000D: 49 inch / 123,2 cm
KD-43X8300D / 43X8000D: 43 inch / 108,0 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
1
3 (HDD REC)
*
Thiết bị 3 USB HDD
2
2
Điện năng tiêu thụ*
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]
KD-49X8000D: 80 W
KD-43X8000D: 82 W
Ở chế độ [Sống động]
KD-49X8000D: 114 W
KD-43X8000D: 126 W
Năng lượng tiêu thụ bình quân hàng năm*
KD-49X8000D: 111 kWh
KD-43X8000D: 114 kWh
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
0,50 W
Độ phân giải màn hình
3.840 điểm (chiều ngang) × 2.160 dòng (chiều dọc)
Định mức công suất
USB 1/2: 5 V, 500 mA MAX
USB 3: 5 V, 900 mA MAX
Kích thước (Xấp xỉ.) (r × c × s)
Có Bệ để bàn
KD-49X8300D / 49X8000D: 1.093 × 686 × 216 mm
KD-43X8300D / 43X8000D: 960 × 612 × 216 mm
Không có Bệ để bàn
KD-49X8300D / 49X8000D: 1.093 × 639 × 44 mm
KD-43X8300D / 43X8000D: 960 × 564 × 45 mm
Khối lượng (Xấp xỉ.)
Có Bệ để bàn
KD-49X8300D / 49X8000D: 14,2 kg
KD-43X8300D / 43X8000D: 13,2 kg
Không có Bệ để bàn
KD-49X8300D / 49X8000D: 13,2 kg
KD-43X8300D / 43X8000D: 12,3 kg
*1 Chỉ có ở khu vực/quốc gia giới hạn/kiểu TV.
*2 Thông tin này chỉ dành cho EU và các quốc gia khác
có quy định liên quan dựa theo quy định dán nhãn
năng lượng của EU.
*3 Năng lượng tiêu thụ mỗi năm, dựa trên điện năng tiêu
thụ của TV hoạt động 4 giờ mỗi ngày trong 365 ngày.
Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ tùy thuộc vào cách sử
dụng TV.
*4 Nguồn điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi TV
hoàn tất các nội trình cần thiết.
*5 Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ sẽ tăng nếu TV có kết
nối mạng.
Lưu ý
• Các phụ kiện tùy chọn có sẵn tùy thuộc vào quốc gia/
vùng/model TV/kho dự trữ.
• Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không
cần thông báo.
2
3
*
2
4
5
*
*
CS
VN
VN
RU
17
VN

Publicité

Table des Matières
loading

Ce manuel est également adapté pour:

Bravia kd-49x8000dBravia kd-43x8300dBravia kd-43x8000d

Table des Matières