Thông Số Kĩ Thuật - Sony BRAVIA KDL-55W808A Mode D'emploi

Masquer les pouces Voir aussi pour BRAVIA KDL-55W808A:
Table des Matières

Publicité

Les langues disponibles

Les langues disponibles

Thông số kĩ thuật
Hệ thống
Hệ thống Panel
Hệ TV
Hệ màu/video
Độ phủ kênh
Ngõ ra âm thanh
Chấu cắm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
/
VIDEO IN 1
/
COMPONENT IN
VIDEO IN 2
HDMI IN1, 2, 3, 4
(KDL-55/47/42W804A,
KDL-55/47/42W800A)
HDMI 3 AUDIO IN
HDMI IN1, 2, 3, 4
(KDL-50/46W704A,
KDL-50/46W700A)
HDMI 3 AUDIO IN
MHL (thông dụng với
HDMI IN 2)
KDL-55/47/42W804A,
KDL-55/47/42W800A)
MHL (thông dụng với
HDMI IN 2)
(KDL-50/46W704A,
KDL-50/46W700A)
DIGITAL AUDIO OUT
(OPTICAL)
AUDIO OUT/ i
1,
2,
3
(KDL-55/47/42W804A,
KDL-55/47/42W800A)
1 (HDD REC),
2,
3
(Chỉ dành cho model
KDL-55/47/42W800A ở
Úc và New Zealand)
1,
2
(KDL-50/46W704A,
KDL-50/46W700A)
1 (HDD REC),
2
(Chỉ dành cho model
KDL-50/46W700A ở Úc và
New Zealand)
22
VN
LCD Pa-no (Màn hình tinh thể lỏng)
Analog:
B/G, I, D/K, M, L
Kỹ thuật số: DVB-T2 (Tùy thuộc vào model TV của bạn)
DVB-T
Analog:
PAL, SECAM, NTSC3.58, NTSC4.43
Kỹ thuật số: Tham khảo phần i-Manual
Analog:
UHF/VHF/Cáp, Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/vùng.
Kỹ thuật số: UHF/VHF, Tùy thuộc vào việc chọn quốc gia/vùng.
10 W + 10 W
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
Ngõ vào video/âm thanh (chấu cắm phono)
YP
P
(Component Video): 1080p (50, 60Hz), 1080i (50, 60Hz), 720p (50, 60Hz), 576p, 576i, 480p,
B
R
Ngơ vào âm thanh (chấu cắm phono)
Ngõ vào video (chân cắm phono thông dụng với ngõ vào chữ Y)
Video(2D): 1080p (30, 50, 60Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (30, 50, 60Hz), 720/24p, 576p,
576i, 480p, 480i, Định dạng PC
Video(3D):
Kết hợp khung hình 1080p (30Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (30, 50, 60Hz), 720/24p
Song song 1080p (50, 60Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (50, 60Hz)
Trên-Dưới 1080p (30, 50, 60Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (50, 60Hz)
Âm thanh: PCM hai kênh tuyến tính: 32, 44,1 và 48 kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby Digital
ARC (Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI IN 1)
Ngõ vào âm thanh analog (Giắc mini stereo)
Video: 1080p (30, 50, 60Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (30, 50, 60Hz), 720/24p, 576p, 576i,
480p, 480i, Định dạng PC
Âm thanh: PCM hai kênh tuyến tính: 32, 44,1 và 48 kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby Digital
ARC (Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI IN 1)
Ngõ vào âm thanh analog (Giắc mini stereo)
Video(2D): 1080p (30Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (30, 50, 60Hz), 720/24p, 576p, 576i,
480p, 480i
Video(3D):
Song song 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (50, 60Hz)
Trên-Dưới 1080p (30Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (50, 60Hz)
Âm thanh: PCM hai kênh tuyến tính: 32, 44,1 và 48kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby Digital
Video(2D): 1080p (30Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (30, 50, 60Hz), 720/24p, 576p, 576i,
480p, 480i
Âm thanh: PCM hai kênh tuyến tính: 32, 44,1 và 48kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby Digital
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến tính, Dolby Digital)
Ngõ ra âm thanh (Giắc mini stereo)
Chấu cắm tai nghe
cổng USB
Cổng thiết bị HDD USB (chỉ dành cho
cổng USB
Cổng thiết bị HDD USB (chỉ dành cho
480i
1), cổng USB
1), cổng USB

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières