Télécharger Imprimer la page

Sony BRAVIA KD-85X8500D Guide De Référence page 55

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 58
Video (3D) (Chỉ kiểu tương thích 3D):
Kết hợp khung hình: 1080p (30 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p
Song song: 1080p (50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i
(50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz)
Trên-Dưới: 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz)
Âm thanh: PCM tuyến tính kênh 5,1: 32, 44,1, 48,
88,2, 96, 176,4 và 192 kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby
Digital và DTS
ARC (Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI
IN 4)
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến tính,
Dolby Digital, DTS)
HDMI 3 AUDIO IN
Ngõ vào âm thanh analog (Giắc mini stereo)
AUDIO OUT
/ (Giắc mini stereo)
Tai nghe, ngõ ra âm thanh, loa Subwoofer
1,
2,
Cổng thiết bị USB. (
cho tính năng REC)
Cổng USB 1 và 2 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB2.0).
Cổng USB 3 hỗ trợ USB siêu tốc (USB3.0)
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có thể
khác nhau. Tốc độ liên lạc và chất lượng liên lạc
của 10BASE-T/100BASE-TX không được đảm bảo
cho TV này.)
DC IN 24 V
Chỉ dùng cho
(
KD-65/55X9300D),
DC IN 19.5 V
Chỉ dùng cho
(
FW-55X8501D)
Ngõ vào bộ tiếp hợp AC
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ treo tường: SU-WL500 (Chỉ dùng cho
KD-85/75X8500D, KD-75X9400D)
Giá đỡ treo tường: SU-WL450 (Ngoại trừ
KD-85/75X8500D, KD-75X9400D)
Loa Subwoofer không dây: SWF-BR100
Camera tích hợp Micro: CMU-BR300
Kính 3D Chủ động: TDG-BT500A
(Chỉ dùng cho KD-75X9400D, KD-65/55X9300D)
Nhiệt độ vận hành
0 ºC – 40 ºC
1
3 (HDD REC)
*
Thiết bị 3 USB HDD
KD-55X8500D,
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
Ngoại trừ model được cung cấp bộ tiếp hợp AC
110 V - 240 V AC, 50/60 Hz
Chỉ dùng cho model được cung cấp bộ tiếp hợp AC
24 V DC có bộ tiếp hợp AC (KD-65/55X9300D)
19,5 V DC có bộ tiếp hợp AC (KD-55X8500D,
FW-55X8501D)
Định mức: Ngõ vào 100 V - 240 V AC, 50/60 Hz
Mức tiết kiệm năng lượng*
KD-75X8500D: A+
KD-65X9300D: B
KD-65X8500D: A+
KD-55X9300D: B
KD-55X8500D: A
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
KD-85X8500D: 85 inch / 214,8 cm
KD-75X9400D: 75 inch / 189,3 cm
KD-75X8500D: 75 inch / 189,3 cm
KD-65X9300D: 65 inch / 163,9 cm
KD-65X8500D / FW-65X8501D: 65 inch / 163,9 cm
KD-55X9300D: 55 inch / 138,8 cm
KD-55X8500D / FW-55X8501D: 55 inch / 138,8 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
2
Điện năng tiêu thụ*
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]
KD-75X8500D: 147 W
KD-65X9300D: 167 W
KD-65X8500D: 119 W
KD-55X9300D: 134 W
KD-55X8500D: 103 W
Ở chế độ [Sống động]
KD-75X8500D: 241 W
KD-65X9300D: 225 W
KD-65X8500D: 193 W
KD-55X9300D: 199 W
KD-55X8500D: 139 W
Năng lượng tiêu thụ bình quân hàng năm*
KD-75X8500D: 204 kWh
KD-65X9300D: 232 kWh
KD-65X8500D: 165 kWh
KD-55X9300D: 186 kWh
KD-55X8500D: 143 kWh
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
KD-75X8500D: 0,50 W
KD-65X9300D: 0,50 W
KD-65X8500D: 0,50 W
KD-55X9300D: 0,50 W
KD-55X8500D: 0,50 W
Độ phân giải màn hình
3.840 điểm (chiều ngang) × 2.160 dòng (chiều dọc)
Định mức công suất
USB 1/2: 5 V, 500 mA MAX
USB 3: 5 V, 900 mA MAX
2
2
3
*
2
4
5
*
*
27
VN
CS
VN
VN
RU

Publicité

loading