Télécharger Imprimer la page

Sony BRAVIA KDL-60W600B Guide De Référence page 22

Publicité

Les langues disponibles

Les langues disponibles

Thông số kĩ thuật
Hệ thống
Hệ thống Panel
LCD Pa-no (Màn hình tinh thể lỏng), Ñoä saùng
neàn LED
Hệ TV
Analog: B/G, I, D/K, M, L
Kỹ thuật số: DVB-T/DVB-T2
Hệ màu/video
Analog: PAL, SECAM, NTSC3.58, NTSC4.43
Kỹ thuật số: Tham khảo phần i-Manual
Độ phủ kênh
Analog: UHF/VHF/Cáp, Tùy thuộc vào việc chọn
quốc gia/vùng.
Kỹ thuật số: UHF/VHF, Tùy thuộc vào việc chọn
quốc gia/vùng.
Ngõ ra âm thanh
10 W + 10 W
Công nghệ không dây
Giao thức IEEE802.11a/b/g/n
Chấu cắm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
/
VIDEO IN 1
Ngõ vào video/âm thanh (chấu cắm phono)
/
COMPONENT IN
YP
P
(Component Video): 1080p (50, 60 Hz),
B
R
1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz), 576p, 576i,
480p, 480i
Ngơ vào âm thanh (chấu cắm phono)
VIDEO IN 2
Ngõ vào video (chân cắm phono thông dụng với
ngõ vào chữ Y)
HDMI IN 1, 2, 3, 4
Video (2D): 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i
(50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p,
576i, 480p, 480i, Định dạng PC
Video (3D):
Kết hợp khung hình: 1080p (30 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p
Song song: 1080p (50, 60 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz)
Trên-Dưới: 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz)
Âm thanh: PCM tuyến tính kênh 5.1: 32, 44,1 và
48 kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby Digital
ARC (Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI
IN 2)
10
VN
MHL (thông dụng với HDMI IN 1)
Video (2D): 1080p (30 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz),
720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Video (3D):
Song song: 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz),
720p (50, 60 Hz)
Trên-Dưới: 1080p (30 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz)
Âm thanh: PCM tuyến tính kênh 5.1: 32, 44,1 và
48 kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby Digital
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến tính,
Dolby Digital)
HDMI 3 AUDIO IN
Ngõ vào âm thanh analog (Giắc mini stereo)
AUDIO OUT/
Ngõ ra âm thanh (Giắc mini stereo)
Chấu cắm tai nghe
(hỗ trợ ngõ ra loa Subwoofer)
1,
2 (ngoại trừ kiểu dành cho Úc và New
Zealand)
Cổng USB
1 (HDD REC),
2 (Chỉ kiểu dành cho Úc và
New Zealand)
Cổng thiết bị HDD USB (chỉ dành cho
Cổng USB
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có thể
khác nhau. Tốc độ liên lạc và chất lượng liên lạc
của 10BASE-T/100BASE-TX không được đảm bảo
cho TV này.)
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ treo tường: SU-WL450
Camera tích hợp Micro: CMU-BR200/CMU-BR100
Loa Subwoofer không dây: SWF-BR100
Cáp MHL: DLC-MB10/DLC-MB20/DLC-MC10/
DLC-MC20/DLC-MC30
Nhiệt độ vận hành
0 ºC – 40 ºC
Độ ẩm sử dụng
10 % – 80 % RH (không ngưng tụ)
1),

Publicité

loading