Télécharger Imprimer la page

Sony BRAVIA KD-85X8500F Guide De Référence page 48

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 52
Mức tiết kiệm năng lượng*
(Chỉ áp dụng với Jordan)
KD-85X8500F: A
KD-75X8500F: A+
KD-65X8500F: A+
KD-55X8577F / KD-55X8500F: A
KD-49X8500F: A
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
KD-75X8500F: A
KD-65X8500F: A
KD-55X8577F / KD-55X8500F: A
KD-49X8500F: B
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xấp
xỉ.)
KD-85X8500F: 85 inch / 214,8 cm
KD-75X8500F: 75 inch / 189,3 cm
KD-65X8500F: 65 inch / 163,9 cm
KD-55X8577F / KD-55X8500F: 55 inch / 138,8 cm
KD-49X8500F: 49 inch / 123,2 cm
KD-43X8500F: 43 inch / 108,0 cm
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau TV
2
Điện năng tiêu thụ*
Ở chế độ [Tiêu chuẩn]:
(Chỉ áp dụng với Jordan)
KD-85X8500F: 230 W
KD-75X8500F: 149 W
KD-65X8500F: 121 W
KD-55X8577F / KD-55X8500F: 103 W
KD-49X8500F: 91 W
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)
KD-75X8500F: 145,0 W
KD-65X8500F: 121,0 W
KD-55X8577F / KD-55X8500F: 101,0 W
KD-49X8500F: 89,0 W
Ở chế độ [Sống động]:
KD-85X8500F: 378 W
KD-75X8500F: 250 W
KD-65X8500F: 196 W
KD-55X8577F / KD-55X8500F: 170 W
KD-49X8500F: 145 W
Năng lượng tiêu thụ bình quân hàng năm*
(Chỉ áp dụng với Jordan)*
KD-85X8500F: 319 kWh
KD-75X8500F: 207 kWh
KD-65X8500F: 168 kWh
KD-55X8577F / KD-55X8500F: 143 kWh
KD-49X8500F: 126 kWh
(Chỉ áp dụng với Ai Cập)*
KD-75X8500F: 397 kWh
KD-65X8500F: 332 kWh
KD-55X8577F / KD-55X8500F: 277 kWh
KD-49X8500F: 244 kWh
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
0,50 W
24
VN
2
2
3
4
2
5
6
*
*
Độ phân giải màn hình
3.840 điểm (chiều ngang) × 2.160 dòng (chiều dọc)
Định mức công suất
USB 1/2
5 V
, 500 mA MAX
USB 3
5 V
, 900 mA MAX
Kích thước (Xấp xỉ.) (r × c × s)
Có Bệ để bàn
KD-85X8500F: 1.911 × 1.176 × 429 mm
KD-75X8500F: 1.673 × 1.031 × 371 mm
KD-65X8500F: 1.450 × 900 × 315 mm
KD-55X8577F / KD-55X8500F: 1.231 × 776 ×
315 mm
KD-49X8500F: 1.098
KD-43X8500F: 965
×
Không có Bệ để bàn
KD-85X8500F: 1.911 × 1.098 × 73 mm
KD-75X8500F: 1.673 × 963 × 54 mm
KD-65X8500F: 1.450 × 836 × 52 mm
KD-55X8577F / KD-55X8500F: 1.231 × 713 ×
52 mm
KD-49X8500F: 1.098
KD-43X8500F: 965
×
Khối lượng (Xấp xỉ.)
Có Bệ để bàn
KD-85X8500F: 46,2 kg
KD-75X8500F: 40,1 kg
KD-65X8500F: 26,5 kg
KD-55X8577F / KD-55X8500F: 20 kg
KD-49X8500F: 13,7 kg
KD-43X8500F: 11,3 kg
Không có Bệ để bàn
KD-85X8500F: 44,1 kg
KD-75X8500F: 38,9 kg
KD-65X8500F: 25,6 kg
KD-55X8577F / KD-55X8500F: 19,1 kg
KD-49X8500F: 13,2 kg
KD-43X8500F: 10,8 kg
*1 Chỉ có ở khu vực/quốc gia giới hạn/model TV.
*2 Thông tin này chỉ dành cho EU và các quốc gia khác
có quy định liên quan dựa theo quy định dán nhãn
năng lượng của EU.
*3 Năng lượng tiêu thụ mỗi năm, dựa trên điện năng tiêu
thụ của TV hoạt động 4 giờ mỗi ngày trong 365 ngày.
Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ tùy thuộc vào cách sử
dụng TV.
*4 Năng lượng tiêu thụ mỗi năm, dựa trên điện năng tiêu
thụ của TV hoạt động 8 giờ mỗi ngày trong 360 ngày.
Năng lượng tiêu thụ thực tế sẽ tùy thuộc vào cách sử
dụng TV.
*5 Nguồn điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi TV
hoàn tất các nội trình cần thiết.
*6 Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ sẽ tăng nếu TV có kết
nối mạng.
703
279 mm
×
×
628
279 mm
×
644
58 mm
×
×
569
58 mm
×

Publicité

loading