Télécharger Imprimer la page

Đặc Tính Kỹ Thuật; Linksys Ea6100; Môi Trường - Linsys EA Série Mode D'emploi

Publicité

Les langues disponibles
  • FR

Les langues disponibles

  • FRANÇAIS, page 169
Linksys EA-Series
Đặc tính kỹ thuật

Linksys EA6100

Tên kiểu
Linksys EA6100
Mô tả
Bộ định tuyến Wi-Fi thông minh
Linksys AC1200
Số kiểu
EA6100
Tốc độ cổng thiết bị chuyển
mạch
10/100 Mbps (Ethernet Nhanh)
Tần số radio
2,4 và 5 GHz
Số ăng-ten
2 ăng-ten ngoài (không thể tháo rời)
Các nút
Reset (Cài lại), Wi-Fi Protected Setup (Thiết
lập bảo mật WiFi)
Đèn LED
Nguồn / Wi-Fi Protected Setup (đèn báo
hiệu), Internet, Ethernet (1-4)
UPnP
Hỗ trợ
Tính năng bảo mật
WEP, WPA, WPA2, RADIUS
Bit mã khoá bảo mật
Mã hóa tối đa 128-bit
dành cho Thiết bị lưu trữ
FAT, NTFS và HFS+
Môi trường
Kích thước
6,85" x 1,26" x 7,87"
(174 x 32 x 200 mm)
Trọng lượng thiết bị
10,51 oz (298 g)
Nguồn
12 V, 1,5A
Chứng chỉ
FCC, IC, CE, Wi-Fi a/b/g/n, Windows 7,
Windows 8, DLNA
Nhiệt độ hoạt động
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động
10 đến 80% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
5 đến 90% không ngưng tụ
LƯU Ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi
kèm với bộ định tuyến hoặc truy cập Linksys.com/support.
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE
802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công suất
của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng
phủ sóng. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và
biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập, lưu lượng mạng,
vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp
các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện bất lợi khác.
Đặc tính kỹ thuật
10
10
10

Publicité

loading

Ce manuel est également adapté pour:

Ea6100