需准备的工具 / Required Items / Outils Nécessaires Herramientas Necesarias / Itens Necessários / 準備工具 설치 공구; รำยกำรที ่ ต ้ อ งใช้ / Các Hạng Mục Cần Chuẩn Bị; 完成图 / Part Diagram / Pièces Diagramme / Diagrama De Partes; แผนผั ง แสดงชิ ้ น ส่ ว น / Bản Vẽ Hoàn Thiện - Toto WASHLET SW3044-12 Guide D'installation

Table des Matières

Publicité

/ Required items / Outils nécessaires / Herramientas necesarias / Itens necessários
需准备的工具
準備工具 / 설치 공구 /
B-1
B-2
B-5
B-7
/ Part diagram / Pièces diagramme / Diagrama de partes / Diagrama de peças
完成图
安裝完成圖 / 완성도 /
美国
USA
USA
EE.UU.,
EUA
美國
미국
สหรั ฐ อเมริ ก า
Mỹ
A-7
C-3
C-4
250 mm
250 mm
250 mm
200 mm
(9-7/8")
(9-7/8")
(9-7/8")
(7-7/8")
รำยกำรที ่ ต ้ อ งใช้
B-3
B-4
B-6
B-9
×2
B-8
แผนผั ง แสดงชิ ้ น ส่ ว น
中国 / 香港 / 台湾 / 韩国 / 亚洲 / 大洋洲 / 中东
China / Hong Kong / Taiwan / Korea / Asia / Oceania / Middle East
Chine / Hong Kong / Taïwan / Corée / Asie / Océanie / Moyen-Orient
China / Hong Kong / Taiwán / Corea / Asia / Oceanía / Medio Oriente
China / Hong Kong / Taiwan / Coreia / Ásia / Oceania / Oriente Médio
中國 / 香港 / 台灣 / 韓國 / 亞洲 / 澳大利亞 / 中東
중국 / 홍콩 / 대만 / 한국 / 아시아 / 오세아니아 / 중동
จี น / ฮ อ งกง / ไต ห วั น / เกาหลี / เอเชี ย / หมู  เ กาะทางแปซิ ฟ  ก / ตะวั น ออกกลาง
Trung Quốc / Hồng Kông / Đài Loan / Hàn Quốc / Châu Á / Châu Đại Dương / Trung Đông.
550 mm
(21-21/32")
C-3
100 mm
(3-15/16")
C-2
7
/
Các hạng mục cần chuẩn bị.
为了避免产品损伤而使用。
Use B-4 to prevent damage to the product.
Utilisé B-4 pour éviter l'endommagement du produit.
Se usa B-4 para impedir dañar el producto.
Usar B-4 para prevenir danos ao produto.
為了避免損壞產品而使用。
제품에 흠집이 생기지 않도록 주의하여 사용해 주십시오.
ใช้
เพื ่ อ ป้ อ งกั น ไม่ ใ ห้ ผ ลิ ต ภั ณ ฑ์ เ สี ย หำย
B-4
Sử dụng B-4 để tránh gây hỏng sản phẩm.
中国 / 香港 / 台湾 / 韩国 / 亚洲 / 大洋洲 / 中东
China / Hong Kong / Taiwan / Korea / Asia / Oceania / Middle East
Chine / Hong Kong / Taïwan / Corée / Asie / Océanie / Moyen-Orient
China / Hong Kong / Taiwán / Corea / Asia / Oceanía / Medio Oriente
China / Hong Kong / Taiwan / Coreia / Ásia / Oceania / Oriente Médio
中國 / 香港 / 台灣 / 韓國 / 亞洲 / 澳大利亞 / 中東
중국 / 홍콩 / 대만 / 한국 / 아시아 / 오세아니아 / 중동
จี น / ฮ่ อ งกง / ไต้ ห วั น / เกำหลี / เอเชี ย / หมู ่ เ กำะทำงแปซิ ฟ ิ ก / ตะวั น ออกกลำง
Trung Quốc / Hồng Kông / Đài Loan / Hàn Quốc / Châu Á /
Châu Đại Dương / Trung Đông.
/
Bản vẽ hoàn thiện.
A-7
C-3
C-4
C-1
C-5

Publicité

Table des Matières
loading

Table des Matières